Số liệu thống kê Zoran Nikolic - Montenegro / Studentski Centar

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Zoran Nikolic

Zoran Nikolic

Tuổi: 28 (01.04.1996)
Chiều cao: 213 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
9
28
12.2
6.6
1.9
1.3
Mùa giải thường lệ
9
28
12.2
6.6
1.9
1.3
2024
2
21.5
9
0
0.5
1.5
Play Offs
2
21.5
9
0
0.5
1.5
2023/2024
15
22.5
8.5
7.5
2.3
1
Mùa giải thường lệ
15
22.5
8.5
7.5
2.3
1
2023/2024
12
22.8
8.5
5.1
2.7
0.8
Mùa giải thường lệ
12
22.8
8.5
5.1
2.7
0.8
2022/2023
LNB
32
19.8
6.8
6
1.7
0.8
Mùa giải thường lệ
32
19.8
6.8
6
1.7
0.8
2021/2022
29
16.6
5.8
4.4
0.8
0.7
Play Offs
5
16.8
3.6
4.2
1
1
Mùa giải thường lệ
24
16.5
6.2
4.4
0.8
0.6
2020/2021
28
10.6
3.8
2.5
0.5
0.5
Play Offs
7
10.1
3.4
2.3
0.3
0.4
Mùa giải thường lệ
21
10.7
3.9
2.6
0.5
0.5
2019/2020
19
7.3
3.4
2.3
0.6
0.4
Mùa giải thường lệ
19
7.3
3.4
2.3
0.6
0.4
2018/2019
11
17.5
10.2
4.5
1
1.1
Mùa giải thường lệ
11
17.5
10.2
4.5
1
1.1
2018/2019
4
0.3
0
0
0
0.3
Mùa giải thường lệ
4
0.3
0
0
0
0.3
2017/2018
29
16.6
5.3
4
1
0.8
Play Offs
7
13
4.9
2.7
0.7
0.7
Mùa giải thường lệ
22
17.7
5.5
4.4
1.1
0.8
2016/2017
29
14
5.1
3.8
0.7
0.8
Play Offs
3
9.3
2.3
1.3
0.7
0.3
Mùa giải thường lệ
26
14.5
5.5
4
0.7
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
2
23.5
9
3.5
1
0
Mùa giải thường lệ
2
23.5
9
3.5
1
0
2022/2023
2
20.5
3
5
2
1
Mùa giải thường lệ
2
20.5
3
5
2
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
12
21.9
10.1
5.8
1.5
0.9
Play Offs
6
21
8.5
5.2
0.8
0.7
Mùa giải thường lệ
6
22.8
11.7
6.5
2.2
1.2
2023/2024
5
19.4
5
4.2
1.2
0.6
Mùa giải thường lệ
5
19.4
5
4.2
1.2
0.6
2023
3
20.3
8.7
5.7
0.3
0.7
Mùa giải thường lệ
3
20.3
8.7
5.7
0.3
0.7
2021/2022
16
17.1
5.6
4
0.9
0.8
Play Offs
1
19
6
2
2
1
Mùa giải thường lệ
15
17
5.5
4.1
0.8
0.8
2020/2021
15
10.1
3.5
2.6
0.5
0.8
Play Offs
3
13.7
5
4
0
0.7
Top 16
5
5.8
1.8
2.4
0.6
0.2
Mùa giải thường lệ
7
11.6
4
2.1
0.7
1.3
2019/2020
9
9.7
2.2
2.7
0.6
0.3
Mùa giải thường lệ
9
9.7
2.2
2.7
0.6
0.3
2018/2019
4
7.8
1.3
2
0
1
Mùa giải thường lệ
4
7.8
1.3
2
0
1
2017/2018
18
15.9
4.6
3.6
0.9
0.7
Play Offs
2
20.5
3
7
0.5
0.5
Top 16
6
16.3
4.8
3.5
1.2
0.8
Mùa giải thường lệ
10
14.7
4.7
2.9
0.9
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
15.5
7
5
0.5
0
Vòng 4
2
15.5
7
5
0.5
0
2023
12
20.1
5.7
4.8
1.8
0.9
Vòng 3
6
20.2
5.2
4.8
1.3
1.2
Vòng 2
6
20
6.2
4.7
2.2
0.7
2022
8
9
1.9
2.9
0
0.3
Mùa giải thường lệ
4
5
0
1.5
0
0.3
Vòng 4
4
13.3
3.8
4.3
0
0.3
1
17
4
5
2
0
2019
3
18.7
9.3
4
0.3
1
Vòng 1
3
18.7
9.3
4
0.3
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
?
?
(01.07.2024)
31.12.2023
?
?
(31.12.2023)
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
22.09.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(22.09.2022)
30.06.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2019)
21.12.2018
Cho mượn
Cho mượn
(21.12.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.