Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
16
90.52
2.65
2
Play Offs
9
91.38
2.25
1
Mùa giải thường lệ
40
91.08
2.36
1
Play Offs
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Play Offs
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
91.07
2.53
0
Mùa giải thường lệ
4
90.00
2.00
1
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
88.00
3.86
0
1
-
-
-
Play Offs
3
91.11
2.58
0
Mùa giải thường lệ
6
89.66
2.02
1
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
84.21
3.00
0
Play Offs
1
90.91
3.08
0
Mùa giải thường lệ
2
83.72
3.50
0
Play Offs
2
89.74
1.88
0
Mùa giải thường lệ
5
93.85
1.62
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
94.17
1.77
0
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
94.74
1.94
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.