Số liệu thống kê Jordan Ngatai - New Zealand / Kapfenberg Bulls

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Jordan Ngatai

Jordan Ngatai

Tiền phong (Kapfenberg Bulls)
Tuổi: 31 (07.03.1993)
Chiều cao: 196 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
9
33.9
14.2
2.9
1.7
0.9
Mùa giải thường lệ
9
33.9
14.2
2.9
1.7
0.9
2024
NBL
15
34.5
16.6
5
2.5
1
Mùa giải thường lệ
15
34.5
16.6
5
2.5
1
2023/2024
20
29.3
10.9
3.8
1.4
0.9
Giai đoạn Đội thua
10
30.5
10.3
4.3
1.4
1
Mùa giải thường lệ
10
28.1
11.5
3.2
1.3
0.7
2023
NBL
18
36.1
17.1
3.3
3.1
1.4
Play Offs
1
42
20
7
3
0
Mùa giải thường lệ
17
35.8
16.9
3.1
3.1
1.5
2022
NBL
18
32
8.7
4.4
2.9
0.8
Play Offs
1
29
7
6
2
1
Mùa giải thường lệ
17
32.2
8.8
4.3
2.9
0.8
2021/2022
NBL
27
14.8
2.6
1.5
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
27
14.8
2.6
1.5
0.8
0.3
2020/2021
NBL
36
21.8
6.7
2.1
0.6
0.4
Mùa giải thường lệ
36
21.8
6.7
2.1
0.6
0.4
2020
NBL
17
30.8
18.2
5.9
4.5
1.6
Play Offs
3
27
15
7
5.3
1
Mùa giải thường lệ
14
31.7
18.9
5.6
4.3
1.7
2019/2020
NBL
27
7.6
1
1
0.3
0.2
Mùa giải thường lệ
27
7.6
1
1
0.3
0.2
2019
NBL
20
26.4
13.3
4
1.9
1
Play Offs
2
19
3.5
1.5
1
0
Mùa giải thường lệ
18
27.2
14.3
4.2
1.9
1.1
2018/2019
NBL
26
2.2
0.7
0.5
0.2
0.1
Mùa giải thường lệ
26
2.2
0.7
0.5
0.2
0.1
2018
NBL
20
32.1
14.1
5.4
1.7
0.6
Play Offs
2
29.5
14
3.5
0
0
Mùa giải thường lệ
18
32.4
14.1
5.6
1.9
0.7
2017/2018
NBL
17
8.2
2.8
0.9
0.4
0.1
Mùa giải thường lệ
17
8.2
2.8
0.9
0.4
0.1
2016/2017
NBL
3
5.3
1.3
0.7
0
0
Mùa giải thường lệ
3
5.3
1.3
0.7
0
0
2015/2016
NBL
2
0.5
1
0
0.5
0
Play Offs
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
1
2
0
1
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
1
33
5
3
5
1
Vòng 1
1
33
5
3
5
1
2024
2
17
1.5
1.5
0
0.5
Mùa giải thường lệ
2
17
1.5
1.5
0
0.5
2024
2
17
4
2
1.5
0.5
2
17
4
2
1.5
0.5
2023
12
23.6
6.2
2.6
1.4
0.3
Vòng Phân hạng
2
23.5
4
2.5
2.5
0
Vòng sơ loại
3
24.3
6
1.7
0.7
0.3
Vòng 2
6
23.7
6
3.3
1.7
0.3
Vòng 1
1
21
12
1
0
1
2023
2
20
6
2
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
20
6
2
0.5
0.5
2019
14
12.9
7.1
1.8
0.6
0.3
Vòng Phân hạng
1
10
3
2
0
0
Vòng sơ loại
2
6.5
0
0
0
0
Vòng 2
6
14.5
8.5
2.2
1
0.5
Vòng 1
5
14
9
2
0.6
0.2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.08.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2024)
06.04.2024
?
?
(06.04.2024)
01.10.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.10.2023)
01.04.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.04.2023)
01.09.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2020)
01.05.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2020)
30.09.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.09.2019)
01.04.2019
Cho mượn
Cho mượn
(01.04.2019)
30.09.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.09.2018)
01.04.2018
Cho mượn
Cho mượn
(01.04.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.