Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
91.56
2.12
0
Play Offs
4
90.98
2.24
0
Mùa giải thường lệ
13
90.82
2.94
2
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
88.63
3.27
0
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Vòng loại Playoff Thăng hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.