Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
92.54
1.84
1
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
94.74
1.00
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.