Số liệu thống kê Killian Mottet - Thụy Sĩ / Fribourg

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Killian Mottet

Killian Mottet

Tiền đạo (Fribourg)
Tuổi: 33 (15.01.1991)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
21
0
4
4
2023/2024
62
13
19
32
Play Offs
11
3
3
6
Mùa giải thường lệ
51
10
16
26
2022/2023
54
15
18
33
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
52
15
17
32
2021/2022
58
23
30
53
Play Offs
9
5
5
10
Mùa giải thường lệ
49
18
25
43
2020/2021
55
25
25
50
Play Offs
5
2
0
2
Mùa giải thường lệ
50
23
25
48
2019/2020
41
15
15
30
Mùa giải thường lệ
41
15
15
30
2018/2019
56
12
22
34
Nhóm Rớt hạng
6
1
2
3
Mùa giải thường lệ
50
11
20
31
2017/2018
54
14
15
29
Play Offs
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
49
13
15
28
2016/2017
NLA
61
10
17
27
Play Out
5
0
1
1
Nhóm Rớt hạng
6
1
1
2
Mùa giải thường lệ
50
9
15
24
2015/2016
NLA
54
13
18
31
Play Offs
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
50
12
18
30
2014/2015
NLA
56
13
10
23
Nhóm Rớt hạng
6
1
0
1
Mùa giải thường lệ
50
12
10
22
2013/2014
NLA
58
11
14
25
Play Offs
9
1
0
1
Mùa giải thường lệ
49
10
14
24
2013/2014
NLB
5
2
6
8
Mùa giải thường lệ
5
2
6
8
2012/2013
NLA
1
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Tổng số
636
166
213
379
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
4
1
0
1
2019/2020
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
2018/2019
2
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
2017/2018
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
2016/2017
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2015/2016
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2014/2015
1
3
0
3
Mùa giải thường lệ
1
3
0
3
Tổng số
14
12
2
14
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
8
4
3
7
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
4
3
7
2022/2023
8
0
3
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
0
3
3
2021/2022
6
3
6
9
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
4
2
6
8
2016/2017
12
1
6
7
Play Offs
8
0
4
4
Mùa giải thường lệ
4
1
2
3
2015/2016
4
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
0
2
2
2014/2015
8
1
1
2
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
1
1
2
2013
8
0
2
2
Mùa giải thường lệ
8
0
2
2
Tổng số
54
9
23
32
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
3
2
0
2
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
4
2
0
2
2018
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
8
4
0
4
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2015
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Tổng số
36
11
1
12

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
14.02.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.02.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.