Số liệu thống kê Niv Misgav - Israel / Hapoel Holon

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Niv Misgav

Niv Misgav

Hậu vệ (Hapoel Holon)
Tuổi: 29 (25.07.1995)
Chiều cao: 169 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
5
27.2
8.8
3
5.8
1
Mùa giải thường lệ
5
27.2
8.8
3
5.8
1
2023/2024
26
26.1
10
5.2
6
1
Play Offs
2
31
8.5
3.5
5.5
1
Giai đoạn Đội thắng
5
22.8
14.2
15.7
3.6
0.8
Mùa giải thường lệ
19
26.4
9.1
2.6
6.7
1
2022/2023
31
22
8.3
5.4
2.2
0.8
Play Offs
5
20
6.2
1.8
2.4
1
Giai đoạn Đội thắng
5
22.2
10.6
2
2.6
0.8
Mùa giải thường lệ
21
22.4
8.2
7.1
2.1
0.8
2021/2022
20
12.7
4.6
1.5
1.8
0.6
Play Offs
8
12.5
4.3
1.6
1.4
0.4
Mùa giải thường lệ
12
12.8
4.8
1.3
2.1
0.8
2020/2021
24
7
2.6
0.8
0.8
0.2
Play Offs
5
9.2
3
1.2
0.8
0.4
Giai đoạn Đội thắng
5
15
6.6
1.4
1.8
0.6
Mùa giải thường lệ
14
3.2
1.1
0.4
0.4
0
2020/2021
5
11
3
0.2
0.2
1
Play Offs
2
-
0
0
0
0
Giai đoạn 2
1
42
13
0
0
5
Vòng loại - Giai đoạn 2
1
3
2
0
0
0
Giai đoạn 1
1
10
0
1
1
0
2020/2021
9
17.4
3.8
1.8
1.4
0.4
Mùa giải thường lệ
9
17.4
3.8
1.8
1.4
0.4
2020/2021
3
22
5.3
2
2.7
1
Giai đoạn 1
3
22
5.3
2
2.7
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
4
22
7.5
3
5.8
1.8
Play Offs
2
24.5
5
3.5
7.5
2
Mùa giải thường lệ
2
19.5
10
2.5
4
1.5
2023
2
22.5
1
3.5
3.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
22.5
1
3.5
3.5
1.5
2022
2
28
14
3.5
2.5
1
Mùa giải thường lệ
2
28
14
3.5
2.5
1
2021
2
17
6
2.5
3.5
1
Mùa giải thường lệ
2
17
6
2.5
3.5
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
25.8
4.8
3
6.3
1.3
Mùa giải thường lệ
4
25.8
4.8
3
6.3
1.3
2023/2024
11
22.5
6.2
2.2
4.2
0.7
Giai đoạn Đội thắng
6
22.5
6.2
1.7
4.2
0.7
Mùa giải thường lệ
5
22.4
6.2
2.8
4.2
0.8
2022/2023
13
21
4.9
1.2
2.8
0.4
Giai đoạn Đội thắng
5
26
3.6
1
3.2
0.4
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
15.5
4.5
0.5
4.5
0
Mùa giải thường lệ
6
18.7
6.2
1.7
1.8
0.5
2021/2022
8
15.3
6
1.6
2
0.6
Giai đoạn Đội thắng
2
3.5
0
0.5
1.5
0
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
17
4.3
2
2
0.7
Mùa giải thường lệ
3
21.3
11.7
2
2.3
1
2020/2021
6
6.3
3.2
0.7
0.8
0
Play Offs
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
8.3
4
0.7
1
0
Vòng sơ loại
2
6.5
3.5
1
1
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
2
26.5
6.5
2.5
3
1
Vòng 3
2
26.5
6.5
2.5
3
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
05.01.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.01.2021)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.