Số liệu thống kê Yordan Minchev - Bulgaria / Spirou Charleroi

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Yordan Minchev

Yordan Minchev

Tiền phong (Spirou Charleroi)
Tuổi: 26 (17.10.1998)
Chiều cao: 202 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
NBL
30
30.4
14.4
7.7
2.5
2
Play Offs
11
30.6
12.7
7.4
2.5
2.1
Giai đoạn Đội thắng
10
30.5
16.6
7.9
2.4
1.4
Mùa giải thường lệ
9
29.9
14.1
8
2.4
2.6
2023/2024
7
23
6.1
7.7
0.6
1.6
Mùa giải thường lệ
7
23
6.1
7.7
0.6
1.6
2022/2023
NBL
28
23.9
10.4
6.6
2.3
1.4
Play Offs
8
32.5
15
8.9
2.6
2.1
Mùa giải thường lệ
20
20.5
8.5
5.7
2.1
1.2
2021/2022
NBL
7
21.7
8.3
4.7
1.3
1
Play Offs
7
21.7
8.3
4.7
1.3
1
2021/2022
18
29.5
12.9
8.1
2
1.2
Mùa giải thường lệ
18
29.5
12.9
8.1
2
1.2
2020/2021
NBL
19
22.9
7.9
5.4
1.5
1.7
Play Offs
11
20.4
7.5
5.7
1.1
1.6
Mùa giải thường lệ
8
26.5
8.6
4.9
2.1
1.8
2019/2020
NBL
19
23.4
10.8
6.5
1.5
1.5
Mùa giải thường lệ
19
23.4
10.8
6.5
1.5
1.5
2018/2019
26
16.4
5.3
3.1
0.7
0.3
Mùa giải thường lệ
26
16.4
5.3
3.1
0.7
0.3
2017/2018
NBL
10
29.5
16
8.6
1.7
2
Play Offs
2
33
19.5
7
3
4
Mùa giải thường lệ
8
28.6
15.1
9
1.4
1.5
2017/2018
17
13.9
4.5
2.5
0.9
0.6
Mùa giải thường lệ
17
13.9
4.5
2.5
0.9
0.6
2017/2018
11
16.6
6.6
3.7
1.9
1.2
Mùa giải thường lệ
11
16.6
6.6
3.7
1.9
1.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
2
27.5
13
7.5
1.5
2
Mùa giải thường lệ
2
27.5
13
7.5
1.5
2
2023/2024
2
19.5
11
7.5
2.5
0
Mùa giải thường lệ
2
19.5
11
7.5
2.5
0
2023
1
19
9
5
2
0
Mùa giải thường lệ
1
19
9
5
2
0
2021
3
16.7
8.3
4.3
0.3
1
Mùa giải thường lệ
3
16.7
8.3
4.3
0.3
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
9
23.7
9.7
8.3
1.8
0.8
Mùa giải thường lệ
9
23.7
9.7
8.3
1.8
0.8
2024/2025
8
22.6
12
5.8
1.4
1
Mùa giải thường lệ
6
23.2
12.8
5.5
1.5
1
Vòng loại
2
20.5
9.5
6.5
1
1
2023/2024
4
27
10.8
8.3
2
1
Giai đoạn 2
4
27
10.8
8.3
2
1
2023/2024
4
27
7.5
7.8
1.5
1.3
Mùa giải thường lệ
4
27
7.5
7.8
1.5
1.3
2019/2020
6
26.7
11.5
6.2
1.5
0.5
Giai đoạn 1
6
26.7
11.5
6.2
1.5
0.5
2018/2019
6
21.7
7.2
3.5
0.5
0.8
Giai đoạn 1
6
21.7
7.2
3.5
0.5
0.8
2016/2017
2
8
0
1
0
0
Mùa giải thường lệ
2
8
0
1
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
4
26.5
3.3
8
0.8
1.5
Vòng 4
2
27.5
1
9
0.5
1.5
Vòng 2
2
25.5
5.5
7
1
1.5
2023
4
25.5
6.5
5.5
1.8
2
Vòng 2
4
25.5
6.5
5.5
1.8
2
2022
2
25
10.5
5
1.5
1
Vòng 4
2
25
10.5
5
1.5
1
2019
2
19
6
3.5
0.5
1.5
Vòng 2
2
19
6
3.5
0.5
1.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
?
?
(01.07.2024)
01.12.2023
?
?
(01.12.2023)
15.09.2023
?
?
(15.09.2023)
12.12.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.12.2022)
08.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(08.07.2022)
11.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.05.2022)
21.09.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.09.2021)
01.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2019)
30.06.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2019)
12.10.2018
Cho mượn
Cho mượn
(12.10.2018)
30.06.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2018)
09.03.2018
Cho mượn
Cho mượn
(09.03.2018)
08.03.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(08.03.2018)
01.07.2017
Cho mượn
Cho mượn
(01.07.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.