Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
5
20.4
5
3.8
1
0.6
Giai đoạn Đội thua
9
20.2
7.6
4.9
0.7
1
Mùa giải thường lệ
21
23.4
7.9
4.6
0.8
0.8
Play Offs
2
13.5
2
2
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
22
17
5.5
3.4
0.8
0.5
Nhóm Championship
10
16
5.4
2.6
0.4
0.6
Mùa giải thường lệ
21
11.9
3.7
2
0.5
0.7
Giai đoạn Đội thắng
10
14.3
3.8
2.2
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
23
15.5
5.6
3.2
0.7
1.1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.