Số liệu thống kê Elvis Merzlikins - Latvia / Columbus Blue Jackets

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Elvis Merzlikins

Elvis Merzlikins

Tuổi: 30 (13.04.1994)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024/2025
NHL
11
89.49
3.02
1
Mùa giải thường lệ
11
89.49
3.02
1
2023/2024
NHL
41
89.89
3.40
1
Mùa giải thường lệ
41
89.89
3.40
1
2022/2023
NHL
30
87.63
4.23
0
Mùa giải thường lệ
30
87.63
4.23
0
2021/2022
NHL
59
90.73
3.22
2
Mùa giải thường lệ
59
90.73
3.22
2
2020/2021
NHL
28
91.64
2.77
2
Mùa giải thường lệ
28
91.64
2.77
2
2019/2020
NHL
34
92.45
2.32
5
Play Offs
2
94.60
1.96
0
Mùa giải thường lệ
32
92.27
2.35
5
2019/2020
AHL
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Play Offs
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
2016/2017
NLA
51
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
2015/2016
NLA
59
-
-
-
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
2014/2015
NLA
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
2013/2014
NLA
23
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2018/2019
8
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
2016/2017
6
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024
4
82.61
4.80
0
Mùa giải thường lệ
4
82.61
4.80
0
2024
2
72.73
3.04
0
2
72.73
3.04
0
2022
5
86.09
4.26
0
Mùa giải thường lệ
5
86.09
4.26
0
1
-
-
-
2019
5
91.41
2.78
0
Mùa giải thường lệ
5
91.41
2.78
0
2018
6
94.04
1.50
2
Play Offs
1
91.18
3.06
0
Mùa giải thường lệ
5
94.87
1.19
2
Giai đoạn 3
2
-
-
-
2017
6
93.18
2.00
1
Mùa giải thường lệ
6
93.18
2.00
1
3
-
-
-
2016
5
91.22
2.60
0
Mùa giải thường lệ
5
91.22
2.60
0
2
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2013
3
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2012
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2019)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
17.10.2024
20.10.2024
Chấn thương thân trên
01.04.2024
16.04.2024
Chấn thương thân dưới
04.03.2024
07.03.2024
Chấn thương thân trên
31.12.2023
02.01.2024
Mắc bệnh
07.12.2023
14.12.2023
Mắc bệnh
15.10.2023
20.10.2023
Mắc bệnh
27.03.2023
24.09.2023
Chấn thương cẳng chân
12.01.2023
13.01.2023
Mắc bệnh
21.12.2022
30.12.2022
Mắc bệnh
17.11.2022
02.12.2022
Chấn thương thân dưới
12.10.2022
14.10.2022
Mắc bệnh
23.05.2022
25.09.2022
Chấn thương
20.03.2022
25.03.2022
Chấn thương lưng
21.02.2022
22.02.2022
Chấn thương thân dưới
19.02.2022
25.02.2022
Chấn thương thân dưới
02.01.2022
11.01.2022
Chấn thương thân dưới
23.02.2021
09.03.2021
Chấn thương thân trên
05.02.2021
11.02.2021
Chấn thương thân trên
09.08.2020
12.01.2021
Chấn thương
26.02.2020
07.03.2020
Chấn động não
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.