Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
87.76
4.23
0
Mùa giải thường lệ
42
91.72
1.99
8
Play Offs
11
-
-
-
Giai đoạn 1
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
90.48
2.00
0
Mùa giải thường lệ
4
90.57
2.46
0
2
-
-
-
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.