Số liệu thống kê Gints Meija - Latvia / Mogo

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Gints Meija

Gints Meija

Tiền đạo (Mogo)
Tuổi: 37 (04.09.1987)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
10
4
11
15
Mùa giải thường lệ
10
4
11
15
2023/2024
36
29
29
58
Play Offs
9
4
3
7
Mùa giải thường lệ
27
25
26
51
2022/2023
33
7
8
15
Play Offs
10
2
2
4
Mùa giải thường lệ
23
5
6
11
2022/2023
2
5
2
7
Mùa giải thường lệ
2
5
2
7
2021/2022
11
3
2
5
Mùa giải thường lệ
11
3
2
5
2021/2022
KHL
45
5
7
12
Mùa giải thường lệ
45
5
7
12
2020/2021
11
3
1
4
Giai đoạn Đội thua
10
3
1
4
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2020/2021
3
3
0
3
Mùa giải thường lệ
3
3
0
3
2020/2021
KHL
11
0
1
1
Mùa giải thường lệ
11
0
1
1
2019/2020
KHL
57
7
7
14
Mùa giải thường lệ
57
7
7
14
2018/2019
KHL
51
5
5
10
Mùa giải thường lệ
51
5
5
10
2017/2018
KHL
47
0
9
9
Mùa giải thường lệ
47
0
9
9
2016/2017
KHL
60
7
6
13
Mùa giải thường lệ
60
7
6
13
2015/2016
KHL
53
5
11
16
Mùa giải thường lệ
53
5
11
16
2014/2015
KHL
59
9
6
15
Mùa giải thường lệ
59
9
6
15
2013/2014
KHL
31
8
4
12
Play Offs
6
5
0
5
Mùa giải thường lệ
25
3
4
7
2012/2013
KHL
61
6
15
21
Play Off Đội thua
11
2
6
8
Mùa giải thường lệ
50
4
9
13
2011/2012
KHL
45
3
5
8
Play Offs
7
0
0
0
Mùa giải thường lệ
38
3
5
8
Tổng số
626
109
129
238
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
3
2
1
3
Vòng 2
3
2
1
3
2022/2023
3
1
0
1
Nhóm Chung kết
3
1
0
1
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
4
4
Tổng số
10
3
5
8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2
0
0
0
2019
7
1
1
2
Mùa giải thường lệ
7
1
1
2
4
0
1
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
5
0
0
0
Giai đoạn 3
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
6
0
0
0
8
2
2
4
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
4
1
0
1
Giai đoạn 3
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
5
1
2
3
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2012
7
1
0
1
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
5
3
1
4
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
2011
3
0
3
3
Tranh trụ hạng
2
0
2
2
Vòng sơ loại
1
0
1
1
2010
2
1
1
2
Vòng sơ loại
2
1
1
2
Tổng số
108
16
18
34

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2023)
30.11.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(30.11.2022)
23.11.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.11.2022)
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
15.02.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.02.2022)
18.05.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(18.05.2021)
06.02.2021
?
?
(06.02.2021)
28.01.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.01.2021)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
03.09.2018
26.09.2018
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.