Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
5
28
18
6.8
5.6
2.6
Play Offs
7
28.4
14.7
8
4.6
1.9
Mùa giải thường lệ
19
29.8
17.6
8.1
5.2
2.2
Play Offs
6
30.3
18
7.8
5
1.8
Mùa giải thường lệ
13
27.9
17.1
6.5
3.8
1.8
Play Offs
8
29.6
11.1
4
3.5
1.5
Mùa giải thường lệ
36
28.6
12.3
5.5
3.8
1.4
Play Offs
1
35
18
3
4
2
Mùa giải thường lệ
21
28.8
12
4.6
4
1.1
Play Offs
9
28.2
19.3
5.6
2.4
1.1
Mùa giải thường lệ
23
23.6
13.1
4.2
3.2
0.9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
30
14
6
4
1
Mùa giải thường lệ
3
32.3
13.7
8
3.7
1.3
Mùa giải thường lệ
1
22
10
13
4
2
Mùa giải thường lệ
1
29
12
7
7
1
Mùa giải thường lệ
1
28
6
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
23
2
5
5
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Giai đoạn 1
5
29.4
19.8
5.2
4.6
2
Play Offs
2
33
19.5
4.5
6
0
Mùa giải thường lệ
14
30.2
17.7
6.1
4.6
1.9
Play Offs
4
31
13.5
7
3.3
3.8
Mùa giải thường lệ
11
30.5
15.8
6.3
3.5
1.6
Mùa giải thường lệ
14
26.2
11.5
7.2
4.2
1.6
Play Offs
4
26.8
9.3
6.8
3.3
1.8
Mùa giải thường lệ
3
26.7
14
3.3
4
0.7
Mùa giải thường lệ
13
22.4
14.1
4.6
3.2
1.8
Play Offs
2
23
17.5
5.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
13
26.3
10.4
6.1
1.8
1
Play Offs
4
30.3
18.5
8
2
0.5
Mùa giải thường lệ
14
26.9
12.4
4.6
1.9
1.1
Top 4
2
22
9
8.5
0.5
1.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng loại
4
31.5
23.3
8.3
4.5
2.5
Play Offs
3
34.7
20.3
9.3
4.7
1.3
Mùa giải thường lệ
3
36
26.3
5.7
4
1
Mùa giải thường lệ
3
30
17.3
7.7
5.7
3
2
25
20.5
7
6.5
1
Play Offs
3
35.3
21
9
5.3
4.7
Mùa giải thường lệ
3
25.7
22.3
8.3
5
4
Vòng loại
6
27.8
19.3
8.5
4.8
2.2
Mùa giải thường lệ
4
27.3
5.8
8.5
6.3
1.8
Vòng loại
3
31
18
7
5.3
1.3
Play Offs
3
35.3
20.7
9.3
3.7
2
Mùa giải thường lệ
3
34.3
20.7
8
5
1
Vòng loại
4
24.8
23.8
7.3
3.3
2.8
Play Offs
1
33
25
11
6
3
Mùa giải thường lệ
3
31.3
27.3
10.3
4.3
3.7
Vòng loại
3
32
20.3
6
3.3
1.7
Hạng 5-8
1
28
4
3
7
4
Play Offs
2
36.5
21
6.5
4.5
1
Mùa giải thường lệ
3
33.7
24.3
9
2
1.3
Vòng loại
6
30.5
24.3
6
4.2
2.7
Play Offs
3
29
21
8
1
1.7
Mùa giải thường lệ
3
31
16
13.3
4
1.7
Play Offs
3
29.7
16
7
4
1.7
Mùa giải thường lệ
3
37
19
7.3
1.7
1.3
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
30.04.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2020)
30.04.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2019)
05.05.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(05.05.2018)
30.04.2017
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.