Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
12
90.13
2.80
2
Mùa giải thường lệ
2
90.14
4.19
0
Mùa giải thường lệ
1
88.89
2.00
0
Mùa giải thường lệ
8
83.43
3.99
0
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
87.18
3.27
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
81.63
4.54
0
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Giai đoạn 1
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.