Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
14
89.92
3.54
0
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Play Offs
2
90.70
2.03
0
Mùa giải thường lệ
22
91.03
2.23
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
88.75
2.42
0
1
-
-
-
Play Offs
1
94.44
1.71
0
Mùa giải thường lệ
1
94.60
2.00
0
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.