Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
89.93
2.42
1
Play Offs
3
91.05
1.87
0
Mùa giải thường lệ
27
91.44
2.32
2
Play Offs
3
87.04
2.39
0
Mùa giải thường lệ
22
90.91
2.15
2
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Play Offs
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Vòng loại - Play Offs
1
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
85.90
3.64
0
Play Offs
1
87.50
3.00
0
Mùa giải thường lệ
4
89.87
3.68
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
83.33
4.00
0
2
93.94
1.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
88.89
2.50
0
Mùa giải thường lệ
1
83.33
6.00
0
4
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.