Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1995
384
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1994
386
0
3 : 6
1 : 3
0 : 1
2 : 2
1993
254
0
1 : 4
1 : 2
0 : 1
0 : 1
1992
213
0
7 : 11
7 : 8
-
0 : 3
1991
138
0
13 : 25
8 : 18
1 : 3
4 : 4
1990
65
0
15 : 18
13 : 13
0 : 2
2 : 3