Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
6
86.73
2.71
0
Mùa giải thường lệ
16
90.65
2.44
0
Mùa giải thường lệ
1
86.11
5.00
0
Mùa giải thường lệ
8
82.93
4.50
0
Play Offs
4
88.62
3.26
0
Mùa giải thường lệ
29
91.41
2.59
5
Mùa giải thường lệ
32
89.71
2.86
2
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
90.04
3.25
0
Mùa giải thường lệ
24
92.03
2.36
2
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
2
85.71
4.96
0
Mùa giải thường lệ
22
92.01
2.32
1
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Play Offs
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Mùa giải thường lệ
37
91.46
2.56
0
Play Offs
13
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Tranh trụ hạng
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.