Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
7
18.9
9.3
1.9
2.4
0.6
Play Offs
8
17.4
9.3
1.5
1.8
0.4
Mùa giải thường lệ
28
16.6
7.6
1.3
2.1
0.5
Play Offs
9
14.2
9.6
1.1
0.9
0.2
Mùa giải thường lệ
25
16.6
6.6
1.6
2.8
0.7
Play Offs
6
13.3
9.7
1.3
2
0
Mùa giải thường lệ
32
18
9.1
1.4
2.5
0.3
Play Offs
5
18.4
9
1.4
2.2
1
Mùa giải thường lệ
23
17.1
8.9
1.4
1.8
0.4
Giai đoạn Chung kết
5
17.8
9.6
1
2
0.8
Mùa giải thường lệ
13
21.5
12.8
1.1
2.9
0.7
Play Offs
9
19.2
8
1.8
3.2
0.4
Mùa giải thường lệ
25
22.4
11.5
2.1
3.8
0.7
Play Offs
9
21.4
8.1
2.1
3.8
0.3
Mùa giải thường lệ
5
17
11.4
1.4
3.4
1
Play Offs
10
29.4
17.4
2.1
5.6
0.5
Play Offs
11
27.5
17.1
2.9
5
0.9
Play Offs
7
27.6
15.3
2.9
4.9
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
18
7.5
0.5
1.5
0
Mùa giải thường lệ
3
15.3
8.7
0.7
1
0
Mùa giải thường lệ
2
13
3.5
1
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
1
5
3
0
1
0
Mùa giải thường lệ
2
20.5
11
3
3
0.5
Mùa giải thường lệ
3
13
4.7
1
1.3
0.7
Mùa giải thường lệ
2
13.5
13
0.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
3
19.7
8.3
1.3
2
0.3
Mùa giải thường lệ
1
22
8
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
15
9.7
1.7
1
0
Mùa giải thường lệ
2
19
8.5
1.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
3
18
8.7
1.3
2
1
Mùa giải thường lệ
2
22
16
1.5
4.5
1.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
10
18.2
5.2
1.6
2.9
0.7
Top 4
2
15.5
7.5
0.5
2
0
Play Offs
3
17
9.7
1.7
1
0.7
Mùa giải thường lệ
28
18.4
7.7
1.2
2.1
0.3
Top 4
2
13
3.5
0.5
2.5
0
Play Offs
4
11.5
4.3
0.5
1.5
0.3
Mùa giải thường lệ
23
18
6.7
1.4
2.5
0.3
Top 4
2
25.5
12
1.5
4.5
1
Play Offs
3
18
11.7
1.7
4
0.7
Mùa giải thường lệ
31
19.5
8.3
1.7
2.5
0.4
Play Offs
5
18.4
9
1.8
4
0.2
Mùa giải thường lệ
21
17.5
8.6
1.5
2.7
0.4
Mùa giải thường lệ
16
18.6
7.5
1.2
3.5
0.6
Top 4
2
19
8.5
2
1.5
0
Mùa giải thường lệ
25
21.6
10.6
2
4.2
0.5
Top 4
2
17
10.5
0
3.5
0.5
Play Offs
2
19
9.5
1
5.5
0.5
Top 4
2
29
17.5
0.5
6
0
Play Offs
4
30
18.5
1.3
5.8
0.3
Mùa giải thường lệ
27
27.4
16.1
2
5.9
0.9
Play Offs
3
29
8.3
1.3
3
0.7
Top 16
11
29.7
13.2
2
5.3
0.7
Mùa giải thường lệ
10
25.3
13.8
1.7
4.4
0.6
Top 4
2
26.5
12
1
6.5
0.5
Play Offs
4
31
13.3
2
7.3
0.8
Top 16
14
26.8
9.3
1.5
6
0.6
Mùa giải thường lệ
10
27.3
10.6
2
4.9
1.2
Top 4
2
33
5.5
3.5
5.5
1
Play Offs
5
34
12.6
1.2
4.2
1
Top 16
14
30.6
12.9
1.9
4.3
0.6
Mùa giải thường lệ
10
24
9.9
1.7
3.3
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
3
24.7
14.3
2
4.3
0.3
Play Offs
2
24
6
2.5
2
0
Mùa giải thường lệ
2
22.5
6.5
0.5
2
0.5
2
17
14.5
0.5
4.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
14
2.5
1.5
4
0.5
Vòng sơ loại
3
17.3
3.7
0.7
2.7
0.3
Vòng 3
1
3
0
0
2
0
1
17
10
0
3
2
Play Offs
1
20
6
2
0
0
Mùa giải thường lệ
3
19
9
0.3
1.3
0
Play Offs
3
27.7
12
1.7
4.3
0.3
Mùa giải thường lệ
2
25
10
1
3
1
Vòng sơ loại
3
20
9.3
1
3.7
0.3
Play Offs
3
26.3
5.7
2
2
0.7
Mùa giải thường lệ
5
26.2
9.8
2
3.8
0.6
Play Offs
4
30
9.8
3
3.8
0.3
Giai đoạn 1
3
27.7
10.3
1
4.7
0.3
Play Offs
2
15
6
0.5
0.5
0
Mùa giải thường lệ
5
22.6
5.4
2
1.2
0
Tiền sử chấn thương
Từ
Đến
Chấn thương
18.03.2024
28.03.2024
Chấn thương
12.01.2024
07.02.2024
Chấn thương bàn chân
22.02.2023
15.04.2023
Chấn thương đầu gối
20.02.2021
07.04.2021
Chấn thương đầu gối
25.11.2019
13.01.2020
Chấn thương
16.11.2018
06.12.2018
Chấn thương
01.07.2017
24.04.2018
Chấn thương đầu gối
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.