Số liệu thống kê Sergio Llull - Tây Ban Nha / Real Madrid

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Sergio Llull

Sergio Llull

Hậu vệ (Real Madrid)
Tuổi: 37 (15.11.1987)
Chiều cao: 190 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
ACB
7
18.9
9.3
1.9
2.4
0.6
Mùa giải thường lệ
7
18.9
9.3
1.9
2.4
0.6
2023/2024
ACB
36
16.8
8
1.3
2.1
0.5
Play Offs
8
17.4
9.3
1.5
1.8
0.4
Mùa giải thường lệ
28
16.6
7.6
1.3
2.1
0.5
2022/2023
ACB
34
15.9
7.4
1.5
2.3
0.6
Play Offs
9
14.2
9.6
1.1
0.9
0.2
Mùa giải thường lệ
25
16.6
6.6
1.6
2.8
0.7
2021/2022
ACB
38
17.2
9.2
1.4
2.4
0.2
Play Offs
6
13.3
9.7
1.3
2
0
Mùa giải thường lệ
32
18
9.1
1.4
2.5
0.3
2020/2021
ACB
28
17.3
8.9
1.4
1.9
0.5
Play Offs
5
18.4
9
1.4
2.2
1
Mùa giải thường lệ
23
17.1
8.9
1.4
1.8
0.4
2019/2020
ACB
18
20.5
11.9
1.1
2.7
0.7
Giai đoạn Chung kết
5
17.8
9.6
1
2
0.8
Mùa giải thường lệ
13
21.5
12.8
1.1
2.9
0.7
2018/2019
ACB
34
21.6
10.6
2
3.7
0.6
Play Offs
9
19.2
8
1.8
3.2
0.4
Mùa giải thường lệ
25
22.4
11.5
2.1
3.8
0.7
2017/2018
ACB
14
19.9
9.3
1.9
3.6
0.6
Play Offs
9
21.4
8.1
2.1
3.8
0.3
Mùa giải thường lệ
5
17
11.4
1.4
3.4
1
2016/2017
ACB
10
29.4
17.4
2.1
5.6
0.5
Play Offs
10
29.4
17.4
2.1
5.6
0.5
2015/2016
ACB
11
27.5
17.1
2.9
5
0.9
Play Offs
11
27.5
17.1
2.9
5
0.9
2014/2015
ACB
7
27.6
15.3
2.9
4.9
0.7
Play Offs
7
27.6
15.3
2.9
4.9
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
2
18
7.5
0.5
1.5
0
Mùa giải thường lệ
2
18
7.5
0.5
1.5
0
2024
3
15.3
8.7
0.7
1
0
Mùa giải thường lệ
3
15.3
8.7
0.7
1
0
2023
2
13
3.5
1
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
13
3.5
1
0.5
0.5
2023
1
5
3
0
1
0
Mùa giải thường lệ
1
5
3
0
1
0
2022
2
20.5
11
3
3
0.5
Mùa giải thường lệ
2
20.5
11
3
3
0.5
2022
3
13
4.7
1
1.3
0.7
Mùa giải thường lệ
3
13
4.7
1
1.3
0.7
2021
2
13.5
13
0.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
2
13.5
13
0.5
1
0.5
2021
3
19.7
8.3
1.3
2
0.3
Mùa giải thường lệ
3
19.7
8.3
1.3
2
0.3
2020
1
22
8
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
22
8
0
0
0
2020
3
15
9.7
1.7
1
0
Mùa giải thường lệ
3
15
9.7
1.7
1
0
2019
2
19
8.5
1.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
19
8.5
1.5
2.5
0.5
2019
3
18
8.7
1.3
2
1
Mùa giải thường lệ
3
18
8.7
1.3
2
1
2018
2
22
16
1.5
4.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
22
16
1.5
4.5
1.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
10
18.2
5.2
1.6
2.9
0.7
Mùa giải thường lệ
10
18.2
5.2
1.6
2.9
0.7
2023/2024
33
18.1
7.9
1.2
2
0.3
Top 4
2
15.5
7.5
0.5
2
0
Play Offs
3
17
9.7
1.7
1
0.7
Mùa giải thường lệ
28
18.4
7.7
1.2
2.1
0.3
2022/2023
29
16.8
6.1
1.2
2.3
0.3
Top 4
2
13
3.5
0.5
2.5
0
Play Offs
4
11.5
4.3
0.5
1.5
0.3
Mùa giải thường lệ
23
18
6.7
1.4
2.5
0.3
2021/2022
36
19.8
8.8
1.7
2.8
0.5
Top 4
2
25.5
12
1.5
4.5
1
Play Offs
3
18
11.7
1.7
4
0.7
Mùa giải thường lệ
31
19.5
8.3
1.7
2.5
0.4
2020/2021
26
17.7
8.7
1.5
3
0.4
Play Offs
5
18.4
9
1.8
4
0.2
Mùa giải thường lệ
21
17.5
8.6
1.5
2.7
0.4
2019/2020
16
18.6
7.5
1.2
3.5
0.6
Mùa giải thường lệ
16
18.6
7.5
1.2
3.5
0.6
2018/2019
27
21.4
10.5
2
4
0.4
Top 4
2
19
8.5
2
1.5
0
Mùa giải thường lệ
25
21.6
10.6
2
4.2
0.5
2017/2018
4
18
10
0.5
4.5
0.5
Top 4
2
17
10.5
0
3.5
0.5
Play Offs
2
19
9.5
1
5.5
0.5
2016/2017
33
27.8
16.5
1.8
5.9
0.7
Top 4
2
29
17.5
0.5
6
0
Play Offs
4
30
18.5
1.3
5.8
0.3
Mùa giải thường lệ
27
27.4
16.1
2
5.9
0.9
2015/2016
24
27.8
12.8
1.8
4.6
0.7
Play Offs
3
29
8.3
1.3
3
0.7
Top 16
11
29.7
13.2
2
5.3
0.7
Mùa giải thường lệ
10
25.3
13.8
1.7
4.4
0.6
2014/2015
30
27.5
10.4
1.7
5.8
0.8
Top 4
2
26.5
12
1
6.5
0.5
Play Offs
4
31
13.3
2
7.3
0.8
Top 16
14
26.8
9.3
1.5
6
0.6
Mùa giải thường lệ
10
27.3
10.6
2
4.9
1.2
2013/2014
31
29.2
11.4
1.8
4
0.7
Top 4
2
33
5.5
3.5
5.5
1
Play Offs
5
34
12.6
1.2
4.2
1
Top 16
14
30.6
12.9
1.9
4.3
0.6
Mùa giải thường lệ
10
24
9.9
1.7
3.3
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
7
23.9
9.7
1.7
3
0.3
Mùa giải thường lệ
3
24.7
14.3
2
4.3
0.3
Play Offs
2
24
6
2.5
2
0
Mùa giải thường lệ
2
22.5
6.5
0.5
2
0.5
2024
2
17
14.5
0.5
4.5
0.5
2
17
14.5
0.5
4.5
0.5
2023
6
13.7
2.7
0.8
3
0.3
Mùa giải thường lệ
2
14
2.5
1.5
4
0.5
Vòng sơ loại
3
17.3
3.7
0.7
2.7
0.3
Vòng 3
1
3
0
0
2
0
1
17
10
0
3
2
2020
4
19.3
8.3
0.8
1
0
Play Offs
1
20
6
2
0
0
Mùa giải thường lệ
3
19
9
0.3
1.3
0
2019
8
24.1
10.5
1.3
3.8
0.5
Play Offs
3
27.7
12
1.7
4.3
0.3
Mùa giải thường lệ
2
25
10
1
3
1
Vòng sơ loại
3
20
9.3
1
3.7
0.3
2016
8
26.1
8.3
2
3.1
0.6
Play Offs
3
26.3
5.7
2
2
0.7
Mùa giải thường lệ
5
26.2
9.8
2
3.8
0.6
2015
7
29
10
2.1
4.1
0.3
Play Offs
4
30
9.8
3
3.8
0.3
Giai đoạn 1
3
27.7
10.3
1
4.7
0.3
2014
7
20.4
5.6
1.6
1
0
Play Offs
2
15
6
0.5
0.5
0
Mùa giải thường lệ
5
22.6
5.4
2
1.2
0

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
18.03.2024
28.03.2024
Chấn thương
12.01.2024
07.02.2024
Chấn thương bàn chân
22.02.2023
15.04.2023
Chấn thương đầu gối
20.02.2021
07.04.2021
Chấn thương đầu gối
25.11.2019
13.01.2020
Chấn thương
16.11.2018
06.12.2018
Chấn thương
01.07.2017
24.04.2018
Chấn thương đầu gối
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.