Số liệu thống kê Vytenis Lipkevicius - Lithuania / Lietkabelis

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Vytenis Lipkevicius

Vytenis Lipkevicius

Tiền phong (Lietkabelis)
Tuổi: 35 (19.05.1989)
Chiều cao: 198 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
LKL
9
25.3
5.9
4.7
2.2
0.9
Mùa giải thường lệ
9
25.3
5.9
4.7
2.2
0.9
2023/2024
LKL
38
26.6
7.3
4.8
2.4
1.3
Play Offs
10
28.9
5.7
4.8
2.1
1.2
Mùa giải thường lệ
28
25.7
7.9
4.8
2.5
1.3
2023/2024
3
29.7
8
6.3
1.3
1
Play Offs
3
29.7
8
6.3
1.3
1
2022/2023
LKL
43
27
8.3
4.2
2.2
1.6
Play Offs
12
28.6
7.3
5
2.4
1.2
Mùa giải thường lệ
31
26.5
8.7
3.9
2.2
1.7
2022/2023
4
26
9
3.8
1.3
1.8
Play Offs
4
26
9
3.8
1.3
1.8
2021/2022
LKL
36
27.2
8
4.4
2.4
1.7
Play Offs
12
27.6
8.5
4.3
2.1
1.8
Mùa giải thường lệ
24
27
7.8
4.5
2.5
1.6
2021/2022
4
28.3
10.3
6.3
2.5
0.5
Play Offs
4
28.3
10.3
6.3
2.5
0.5
2020/2021
LKL
43
25.9
8.2
4.5
1.5
1
Play Offs
10
26.8
8.2
5.6
2
1
Mùa giải thường lệ
33
25.6
8.2
4.2
1.4
1
2020/2021
3
25.7
8.3
5.3
0.3
1
Mùa giải thường lệ
3
25.7
8.3
5.3
0.3
1
2019/2020
LKL
23
23.6
7.6
4.3
1.7
0.8
Mùa giải thường lệ
23
23.6
7.6
4.3
1.7
0.8
2018/2019
LKL
24
28.1
7.4
5.5
2
1.3
Play Offs
1
15
3
5
0
0
Mùa giải thường lệ
23
28.7
7.6
5.5
2
1.3
2018/2019
LKL
8
22.3
6.4
2.8
2
0.4
Mùa giải thường lệ
8
22.3
6.4
2.8
2
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
21.6
5.6
2.9
0.7
1
Mùa giải thường lệ
7
21.6
5.6
2.9
0.7
1
2023/2024
15
28.3
8.7
4.9
2.7
1.3
Mùa giải thường lệ
15
28.3
8.7
4.9
2.7
1.3
2022/2023
19
27.8
8.2
4.9
2.1
0.8
Play Offs
1
37
10
9
3
0
Mùa giải thường lệ
18
27.3
8.1
4.7
2.1
0.8
2021/2022
18
29.7
9.6
4.6
2.1
1
Play Offs
1
30
8
7
0
3
Mùa giải thường lệ
17
29.6
9.6
4.5
2.2
0.9
2020/2021
10
25.6
5.4
4.7
1.3
2
Mùa giải thường lệ
10
25.6
5.4
4.7
1.3
2
2019/2020
18
26.2
7.5
4.2
2.4
1.4
Play Offs
2
24
7.5
3
3
2
Mùa giải thường lệ
14
27
7.7
4.5
2.4
1.2
Vòng loại
2
22.5
6
3
2.5
2
2018/2019
4
21
3.8
2.5
1.5
0.8
Mùa giải thường lệ
4
21
3.8
2.5
1.5
0.8
2015/2016
1
6
2
2
0
0
Top 16
1
6
2
2
0
0
2014/2015
14
7.2
2.1
1.2
0.9
0.4
Top 16
4
4.5
0
1
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
10
8.4
3
1.3
1.1
0.3
2013/2014
23
21.2
4.7
2.6
0.7
0.4
Top 16
13
20.4
4.5
2.3
0.9
0.5
Mùa giải thường lệ
10
22.2
4.8
2.9
0.4
0.4

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
03.09.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(03.09.2019)
09.11.2018
Cho mượn
Cho mượn
(09.11.2018)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
01.07.2017
?
?
(01.07.2017)
12.09.2016
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(12.09.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.