Số liệu thống kê Gustaf Lindvall - Thụy Điển / Skelleftea

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Gustaf Lindvall

Gustaf Lindvall

Thủ môn (Skelleftea)
Tuổi: 33 (08.01.1991)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024/2025
SHL
5
90.09
2.61
0
Mùa giải thường lệ
5
90.09
2.61
0
2023/2024
SHL
17
90.70
2.11
1
Play Offs
2
88.53
3.12
0
Mùa giải thường lệ
15
91.10
1.96
1
2022/2023
SHL
12
87.71
3.04
0
Mùa giải thường lệ
12
87.71
3.04
0
2021/2022
SHL
34
-
-
-
Play Offs
4
86.81
3.10
0
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
2020/2021
SHL
41
91.87
2.28
2
Play Offs
10
92.42
2.07
0
Mùa giải thường lệ
31
91.71
2.35
2
2019/2020
SHL
37
93.35
1.81
6
Mùa giải thường lệ
37
93.35
1.81
6
2018/2019
SHL
24
-
-
-
Play Offs
2
84.21
3.74
0
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
2017/2018
SHL
23
-
-
-
Play Offs
1
90.32
3.00
0
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
2016/2017
SHL
13
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
2015/2016
AIK
SHL
1
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
2015/2016
AIK
33
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
2014/2015
AIK
3
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2014/2015
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2013/2014
6
-
-
-
Tranh trụ hạng
6
-
-
-
2012/2013
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
2011/2012
23
-
-
-
Tranh trụ hạng
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
2011/2012
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024/2025
2
87.18
2.50
0
Mùa giải thường lệ
2
87.18
2.50
0
2023/2024
2
78.57
3.00
0
Play Offs
1
73.33
4.00
0
Mùa giải thường lệ
1
84.62
2.00
0
2022/2023
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
2021/2022
5
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2019/2020
5
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2018/2019
5
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
2016/2017
4
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
19.04.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(19.04.2016)
01.09.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2014)
02.06.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.06.2014)
01.08.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2013)
11.05.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.05.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.