Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
90.09
2.61
0
Play Offs
2
88.53
3.12
0
Mùa giải thường lệ
15
91.10
1.96
1
Mùa giải thường lệ
12
87.71
3.04
0
Play Offs
4
86.81
3.10
0
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Play Offs
10
92.42
2.07
0
Mùa giải thường lệ
31
91.71
2.35
2
Mùa giải thường lệ
37
93.35
1.81
6
Play Offs
2
84.21
3.74
0
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Play Offs
1
90.32
3.00
0
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Tranh trụ hạng
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Tranh trụ hạng
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
87.18
2.50
0
Play Offs
1
73.33
4.00
0
Mùa giải thường lệ
1
84.62
2.00
0
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.