Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
4
90.32
2.64
0
Mùa giải thường lệ
26
90.89
2.13
2
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
95.00
1.50
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
92.86
1.67
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
2
82.05
3.50
0
Play Offs
3
88.24
3.63
0
Mùa giải thường lệ
4
94.17
1.74
2
5
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
3
91.94
3.33
1
Mùa giải thường lệ
4
91.43
2.70
0
Các trận đấu Xếp hạng
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.