Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
3
16.3
4
1
0.7
0.3
Giai đoạn Đội thua
6
11.7
2.2
1.8
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
15
14.3
6.9
2.7
1
0.8
Giai đoạn Đội thắng
10
16.3
9.7
2.8
0.9
0.1
Mùa giải thường lệ
18
19.4
9
3.1
1.3
1.2
Play Offs
3
10
6.3
2
0.3
0.7
Mùa giải thường lệ
10
9
2.7
2.2
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
12
7.5
1.6
1
0.3
0.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
16
6
5
1
2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.