Số liệu thống kê Artyom Levsha - Belarus / Soligorsk

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Artyom Levsha

Artyom Levsha

Tiền đạo (Soligorsk)
Tuổi: 32 (24.09.1992)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
4
3
2
5
Mùa giải thường lệ
4
3
2
5
2024/2025
8
0
3
3
Mùa giải thường lệ
8
0
3
3
2023/2024
47
10
7
17
Play Offs
6
1
0
1
Mùa giải thường lệ
41
9
7
16
2022/2023
58
15
22
37
Play Offs
9
0
2
2
Mùa giải thường lệ
49
15
20
35
2021/2022
50
13
24
37
Play Offs
11
3
3
6
Giai đoạn Đội thắng
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
35
10
21
31
2020/2021
48
14
17
31
Play Offs
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
47
13
17
30
2019/2020
68
16
25
41
Play Offs
11
1
5
6
Giai đoạn Đội thắng
29
7
14
21
Mùa giải thường lệ
28
8
6
14
2018/2019
71
17
18
35
Play Offs
16
0
3
3
Mùa giải thường lệ
55
17
15
32
2017/2018
57
21
13
34
Play Offs
16
6
2
8
Giai đoạn Đội thắng
20
6
2
8
Mùa giải thường lệ
21
9
9
18
2016/2017
47
7
18
25
Play Offs
10
1
1
2
Giai đoạn Đội thắng
20
2
9
11
Mùa giải thường lệ
17
4
8
12
2015/2016
57
12
32
44
Play Offs
15
3
5
8
Giai đoạn Đội thắng
20
3
8
11
Mùa giải thường lệ
22
6
19
25
2014/2015
15
6
5
11
Play Offs
9
3
1
4
Giai đoạn Đội thắng
6
3
4
7
2014/2015
46
20
14
34
Giai đoạn Đội thua
6
6
4
10
Mùa giải thường lệ
40
14
10
24
2013/2014
53
11
15
26
Play Offs
3
0
0
0
Giai đoạn Đội thắng
16
2
2
4
Mùa giải thường lệ
34
9
13
22
2012/2013
MHL
51
10
15
25
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
47
10
15
25
2011/2012
31
1
2
3
Mùa giải thường lệ
31
1
2
3
Tổng số
711
176
232
408
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
5
1
4
5
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
4
3
7
Play Offs
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
4
1
3
4
Play Offs
4
1
1
2
2016
2
2
1
3
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
2
1
3
2015
4
3
3
6
Play Offs
2
2
2
4
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
Tổng số
36
19
19
38
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019/2020
6
2
3
5
Nhóm Chung kết
3
1
1
2
Vòng 3
3
1
2
3
2018/2019
6
2
3
5
Mùa giải thường lệ
6
2
3
5
2017/2018
6
3
0
3
Mùa giải thường lệ
6
3
0
3
2015/2016
2
2
1
3
Vòng 3
2
2
1
3
Tổng số
20
9
7
16
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
5
0
1
1
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Tổng số
22
1
4
5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
11.11.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.11.2024)
11.09.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.09.2024)
01.07.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2024)
02.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.07.2017)
01.08.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2015)
10.02.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(10.02.2015)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.