Số liệu thống kê Radan Lenc - Cộng hòa Séc / HV 71

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Radan Lenc

Radan Lenc

Tiền đạo (HV 71)
Tuổi: 33 (30.07.1991)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
SHL
18
4
2
6
Mùa giải thường lệ
18
4
2
6
2023/2024
SHL
59
16
12
28
Play Out
7
2
1
3
Mùa giải thường lệ
52
14
11
25
2022/2023
SHL
37
10
9
19
Mùa giải thường lệ
37
10
9
19
2022/2023
SHL
16
2
3
5
Mùa giải thường lệ
16
2
3
5
2021/2022
SHL
23
8
9
17
Play Offs
9
2
5
7
Mùa giải thường lệ
14
6
4
10
2021/2022
KHL
49
8
9
17
Mùa giải thường lệ
49
8
9
17
2020/2021
67
21
34
55
Play Offs
16
2
12
14
Mùa giải thường lệ
51
19
22
41
2019/2020
49
21
18
39
Mùa giải thường lệ
49
21
18
39
2018/2019
69
19
19
38
Play Offs
17
3
2
5
Mùa giải thường lệ
52
16
17
33
2017/2018
55
11
12
23
Play Out
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
52
10
10
20
2016/2017
56
17
14
31
Play Offs
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
51
16
14
30
2015/2016
57
18
16
34
Play Offs
10
2
4
6
Mùa giải thường lệ
47
16
12
28
2014/2015
61
10
12
22
Play Offs
9
1
1
2
Mùa giải thường lệ
52
9
11
20
2014/2015
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2013/2014
11
2
0
2
Tranh trụ hạng
11
2
0
2
2013/2014
33
17
17
34
Play Offs
8
1
1
2
Mùa giải thường lệ
25
16
16
32
2013/2014
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2012/2013
14
10
12
22
Play Out
5
4
6
10
Mùa giải thường lệ
9
6
6
12
2012/2013
5
3
3
6
Mùa giải thường lệ
5
3
3
6
2011/2012
17
0
1
1
Tranh trụ hạng
4
0
0
0
Play Out
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
8
0
0
0
2011/2012
15
9
10
19
Play Out
4
2
3
5
Mùa giải thường lệ
11
7
7
14
2010/2011
1
0
1
1
Play Out
1
0
1
1
Tổng số
714
206
214
420
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2022/2023
6
3
1
4
Mùa giải thường lệ
6
3
1
4
2019/2020
6
2
3
5
Mùa giải thường lệ
6
2
3
5
2016/2017
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
4
1
0
1
Tổng số
16
6
4
10
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
5
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
3
2
5
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
5
3
3
6
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
2
1
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
5
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Tổng số
76
17
16
33

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
02.11.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.11.2022)
03.02.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.02.2022)
03.06.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.06.2021)
01.05.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.