Số liệu thống kê Brian Lebler - Áo / Black Wings Linz

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Brian Lebler

Brian Lebler

Tiền đạo (Black Wings Linz)
Tuổi: 36 (16.07.1988)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
17
7
4
11
Mùa giải thường lệ
17
7
4
11
2023/2024
52
21
28
49
Play Offs
5
1
1
2
Mùa giải thường lệ
47
20
27
47
2022/2023
54
26
12
38
Play Offs
10
7
2
9
Mùa giải thường lệ
44
19
10
29
2021/2022
14
7
2
9
Play Offs
12
6
1
7
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2021/2022
46
25
20
45
Mùa giải thường lệ
46
25
20
45
2020/2021
50
34
18
52
Giai đoạn Đội thua
10
10
7
17
Mùa giải thường lệ
40
24
11
35
2019/2020
51
32
29
61
Play Offs
3
2
0
2
Giai đoạn Đội thua
10
8
11
19
Mùa giải thường lệ
38
22
18
40
2018/2019
57
26
18
44
Play Offs
6
2
0
2
Giai đoạn Đội thua
7
1
2
3
Mùa giải thường lệ
44
23
16
39
2017/2018
66
48
31
79
Play Offs
12
9
6
15
Giai đoạn Đội thắng
10
6
5
11
Mùa giải thường lệ
44
33
20
53
2016/2017
56
33
26
59
Play Offs
5
1
1
2
Giai đoạn Đội thắng
9
8
2
10
Mùa giải thường lệ
42
24
23
47
2015/2016
DEL
49
10
16
26
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
47
10
16
26
2014/2015
66
40
25
65
Play Offs
12
6
7
13
Giai đoạn Đội thắng
10
9
5
14
Mùa giải thường lệ
44
25
13
38
2013/2014
55
34
21
55
Play Offs
8
7
4
11
Giai đoạn Đội thắng
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
43
26
17
43
2012/2013
62
31
28
59
Play Offs
10
2
7
9
Giai đoạn Đội thắng
9
2
6
8
Mùa giải thường lệ
43
27
15
42
2011/2012
40
12
12
24
Play Offs
13
4
7
11
Giai đoạn Đội thắng
7
4
3
7
Mùa giải thường lệ
20
4
2
6
Tổng số
735
386
290
676
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
4
1
0
1
2015/2016
6
0
1
1
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
Tổng số
10
1
1
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
2
1
0
1
2022
Áo
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
Giai đoạn 4
3
5
0
5
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
1
0
1
4
2
1
3
Giai đoạn 3
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
2017
Áo
5
4
1
5
Mùa giải thường lệ
5
4
1
5
4
3
3
6
3
0
0
0
2016
Áo
5
1
2
3
Mùa giải thường lệ
5
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
2
1
3
Mùa giải thường lệ
7
2
0
2
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
2
0
2
2014
Áo
4
6
3
9
Mùa giải thường lệ
4
6
3
9
3
6
2
8
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Tổng số
83
39
20
59

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2016)
27.05.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.05.2015)
24.05.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.05.2011)
01.05.2010
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2010)
01.07.2006
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2006)
01.07.2004
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2004)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.