Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
88.73
1.96
1
Mùa giải thường lệ
29
87.72
2.62
1
Mùa giải thường lệ
31
91.50
2.26
1
Play Offs
2
92.86
2.05
0
Mùa giải thường lệ
21
92.95
1.81
2
Mùa giải thường lệ
11
86.69
3.48
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
4
90.00
2.25
0
Mùa giải thường lệ
4
94.44
1.50
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.