Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
807
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2001
229
0
5 : 10
4 : 7
0 : 1
1 : 2
2000
124
0
10 : 13
7 : 8
0 : 2
3 : 3
1999
102
0
12 : 17
9 : 15
-
3 : 2
1998
79
0
22 : 19
19 : 14
0 : 2
3 : 3
1997
187
0
8 : 16
6 : 12
1 : 2
1 : 2
1996
105
0
18 : 15
16 : 13
-
2 : 2
1995
136
0
11 : 17
11 : 13
0 : 1
0 : 3
1994
119
0
8 : 14
5 : 11
0 : 1
3 : 2
1993
131
0
6 : 4
2 : 2
-
4 : 2
1992
197
0
1 : 3
1 : 3
-
-
1991
349
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
Cứng
1999
1998
1997
1996
1995