Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
11
87.77
2.89
0
Play Offs
1
85.71
3.00
0
Mùa giải thường lệ
18
91.74
2.09
2
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
82.76
6.11
0
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
87.10
4.03
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
86.74
3.92
0
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
89.13
2.43
0
Mùa giải thường lệ
4
94.37
1.00
1
Play Offs
4
88.18
3.28
0
Mùa giải thường lệ
3
89.29
1.97
1
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.