Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
9
24
4.2
4.6
3
1.4
Mùa giải thường lệ
33
25.2
10.8
4.5
2.9
1.5
Play Offs
2
26
19.5
5
3
0.5
Mùa giải thường lệ
27
24.9
9
4.3
3.8
1.4
Mùa giải thường lệ
5
12.4
4.4
2.4
1
0.8
Play Offs
11
10.7
3.5
1.3
0.7
0.4
Mùa giải thường lệ
28
18.2
6.4
2.7
1.7
0.9
Play Offs
3
20.7
13.3
5.7
1.3
2
Mùa giải thường lệ
29
17
5.7
3.1
2.3
1
Mùa giải thường lệ
19
18.4
5.3
3.1
2.3
0.8
Play Offs
9
24.9
9.1
4.9
2
1.6
Mùa giải thường lệ
29
27.5
12.2
5.2
3.7
1.9
Play Offs
11
24.2
13.2
4
2.5
1.3
Mùa giải thường lệ
31
23.4
9.7
4
2.8
1.9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
4
26
17
4.3
4.5
1.3
Mùa giải thường lệ
3
21.3
12.3
3.7
2.3
0.7
Mùa giải thường lệ
1
23
10
7
2
2
Mùa giải thường lệ
4
10.5
5.5
1.8
1
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
4
20.5
8.5
2.5
2
1
Giai đoạn Đội thắng
5
21.8
11.4
4
2.4
1.6
Mùa giải thường lệ
4
24.8
9
4
3.3
0.5
Vòng loại
3
26.3
11
5.3
3
1.7
Play Offs
3
24.7
7.3
6
2
0.7
Giai đoạn Đội thắng
6
24.8
10.7
3.3
3.8
2
Mùa giải thường lệ
2
22.5
10
3
0.5
1
Mùa giải thường lệ
3
9.7
1.3
1.7
0.3
0.7
Mùa giải thường lệ
25
15.2
5.5
2.2
1.3
0.9
Mùa giải thường lệ
25
11.3
2.4
1.6
1.4
0.6
Top 16
4
20.3
5.8
4.3
3
1.8
Mùa giải thường lệ
10
17.1
7.3
3.2
1.2
0.6
Top 16
5
28.4
12.8
5.2
3.2
0.6
Mùa giải thường lệ
8
27.4
9.9
5.3
4.5
1.8
Top 4
2
24.5
7
5
3.5
1
Play Offs
4
20.5
9.8
4
1.3
1
Mùa giải thường lệ
13
21.5
10.2
3.5
2.8
1.5
Mùa giải thường lệ
10
21.2
4.1
3.4
2.9
0.7
Mùa giải thường lệ
10
19
5.1
2.7
1.5
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng 4
3
13.7
4.7
2
0.3
0.7
Vòng 3
4
18.3
5.3
3.3
3
2.5
Vòng 2
4
17.3
5
2.3
3.3
1
Play Offs
1
2
0
0
1
0
Vòng sơ loại
2
13.5
3
1.5
2.5
1.5
Vòng 2
4
22.5
10.8
4.5
3
2.5
Vòng 1
6
22.3
9.2
2.8
2.2
2.2
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.