Số liệu thống kê Mindaugas Kuzminskas - Lithuania / AEK Athens

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Mindaugas Kuzminskas

Mindaugas Kuzminskas

Tiền phong (AEK Athens)
Tuổi: 35 (19.10.1989)
Chiều cao: 206 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
23.3
16
4.1
2
1.4
Mùa giải thường lệ
7
23.3
16
4.1
2
1.4
2023/2024
21
25.1
15.5
5.2
2.1
0.8
Play Offs
2
27.5
18
2.5
1
0.5
Giai đoạn Đội thua
5
28.6
16.6
8.6
3.4
1.2
Mùa giải thường lệ
14
23.5
14.8
4.4
1.9
0.7
2022/2023
22
26.7
13.2
5.5
1.3
1.4
Play Offs
1
36
14
10
1
0
Mùa giải thường lệ
21
26.2
13.2
5.3
1.3
1.5
2021/2022
10
16.5
7
1.9
0.7
0.5
Mùa giải thường lệ
10
16.5
7
1.9
0.7
0.5
2020/2021
26
30.3
14.5
5.2
2.4
0.8
Play Offs
5
36.2
16
5.4
3.2
1
Mùa giải thường lệ
21
28.9
14.2
5.1
2.2
0.7
2019/2020
14
26.9
14.7
4.2
1.9
0.8
Mùa giải thường lệ
14
26.9
14.7
4.2
1.9
0.8
2018/2019
32
16.5
8.6
2.4
1.6
0.4
Play Offs
7
14
8
1.7
0.7
0.1
Mùa giải thường lệ
25
17.2
8.8
2.6
1.9
0.5
2017/2018
29
20.3
8.6
4.3
1.2
0.5
Play Offs
13
26.4
11
3.9
1.4
0.8
Mùa giải thường lệ
16
15.3
6.7
4.6
1.1
0.3
2017/2018
NBA
1
2
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
2
0
0
0
0
2016/2017
NBA
68
14.9
6.3
1.9
1
0.4
Mùa giải thường lệ
68
14.9
6.3
1.9
1
0.4
2015/2016
ACB
2
20.5
8
3
0.5
1.5
Play Offs
2
20.5
8
3
0.5
1.5
2014/2015
ACB
6
15.8
5.3
3.3
1
0.3
Play Offs
6
15.8
5.3
3.3
1
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
1
28
18
8
4
1
Mùa giải thường lệ
1
28
18
8
4
1
2018
2
17
5.5
5
3
0
Mùa giải thường lệ
2
17
5.5
5
3
0
2018
1
16
10
3
0
0
Mùa giải thường lệ
1
16
10
3
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
25
12.3
4
2
0.3
Mùa giải thường lệ
4
25
12.3
4
2
0.3
2023/2024
9
24.1
17.3
5.7
1.1
1
Giai đoạn Đội thắng
3
30.3
24.7
7.7
1
0
Mùa giải thường lệ
6
20.8
13.7
4.7
1.2
1.5
2022/2023
8
29.1
10.3
4.4
1.8
1.1
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
22.5
8.5
1.5
0
1
Mùa giải thường lệ
6
31.3
10.8
5.3
2.3
1.2
2021/2022
22
12.5
5
2
0.3
0.4
Mùa giải thường lệ
22
12.5
5
2
0.3
0.4
2020/2021
19
26.6
12.2
4
1.4
0.3
Play Offs
3
29
11.3
2
1.3
0
Top 16
6
26.3
13.7
4.7
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
10
26.2
11.5
4.2
1.7
0.3
2019/2020
4
23.5
12.5
2
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
4
23.5
12.5
2
1.5
0.5
2019/2020
6
12.8
5.8
1.8
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
6
12.8
5.8
1.8
0.2
0.2
2018/2019
30
17.1
8.5
3.3
0.7
0.5
Mùa giải thường lệ
30
17.1
8.5
3.3
0.7
0.5
2017/2018
14
21.9
10.9
2.4
1.4
0.5
Mùa giải thường lệ
14
21.9
10.9
2.4
1.4
0.5
2015/2016
23
21.3
12
3.4
1
0.6
Top 16
13
21.4
11.2
3.2
0.9
0.4
Mùa giải thường lệ
10
21
13
3.8
1.2
0.9
2014/2015
24
21.8
10
4.5
1.4
0.9
Top 16
14
21.7
10.1
5.1
1.8
0.9
Mùa giải thường lệ
10
21.9
10
3.8
0.9
0.9
2013/2014
24
14.3
6.3
2.3
0.5
0.5
Top 16
14
16.3
8.1
2.9
0.6
0.6
Mùa giải thường lệ
10
11.4
3.7
1.5
0.4
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
1
16
7
5
2
1
Vòng 4
1
16
7
5
2
1
2024
4
14
7.8
2.3
1.5
0.8
Play Offs
2
18.5
10
3
2.5
1
Mùa giải thường lệ
2
10
5.5
1.5
0.5
0.5
2024
2
11.5
4
1
0.5
0.5
2
11.5
4
1
0.5
0.5
2023
15
18.2
10.9
3.7
1.5
0.3
Hạng 5-8
2
18
7
3
1
1.5
Play Offs
1
20
6
2
1
0
Mùa giải thường lệ
2
16
9.5
3
1.5
0
Vòng sơ loại
3
17.7
12.7
5.3
2.7
0
Vòng 3
6
18.5
12.3
3.8
0.8
0.2
Vòng 2
1
21
13
3
4
1
2023
5
18.8
11.4
3.4
1.4
1.6
5
18.8
11.4
3.4
1.4
1.6
2022
12
19.3
9.8
3.5
1.3
0.5
Play Offs
1
31
18
3
2
0
Mùa giải thường lệ
5
15.2
8.4
2.4
0.4
0.2
Vòng 4
6
20.8
9.7
4.5
1.8
0.8
2022
1
17
11
3
2
0
1
17
11
3
2
0
2021
3
17.3
7
2.7
1.7
0.3
3
17.3
7
2.7
1.7
0.3
Vòng loại
2
14
1
2
0
0
2019
9
18.3
6
3.2
0.7
0.3
Mùa giải thường lệ
2
18
6
3.5
0
0.5
Vòng sơ loại
3
15.3
7.7
2.3
0.3
0.7
Vòng 2
2
24
6
5.5
0.5
0
Vòng 1
2
17.5
3.5
2
2
0
2017
6
23.8
15.3
4.3
1.5
0.8
Play Offs
1
28
20
5
0
1
Mùa giải thường lệ
5
23
14.4
4.2
1.8
0.8
2016
6
22.7
10.8
4.5
1.5
0
Play Offs
1
31
6
6
2
0
Mùa giải thường lệ
5
21
11.8
4.2
1.4
0
2015
7
25.6
10
5.9
1.4
0.7
Play Offs
4
25.3
9.3
5
1.5
0.3
Giai đoạn 1
3
26
11
7
1.3
1.3
2014
7
11.3
3.9
1.9
0.4
0.4
Play Offs
3
14.7
5.7
3.7
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
4
8.8
2.5
0.5
0.5
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
05.07.2021
?
?
(05.07.2021)
10.11.2019
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(10.11.2019)
22.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(22.07.2019)
01.01.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2018)
11.07.2016
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(11.07.2016)
24.06.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.06.2013)
07.09.2009
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.09.2009)
30.06.2010
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2010)
07.09.2009
Cho mượn
Cho mượn
(07.09.2009)
11.08.2008
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(11.08.2008)
03.09.2007
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(03.09.2007)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.