Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
6
88.89
3.47
0
Mùa giải thường lệ
1
78.26
5.21
0
Play Offs
3
92.38
2.64
0
Mùa giải thường lệ
33
91.24
2.79
1
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
85.46
3.84
0
Play Offs
14
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.