Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
11
26.9
7.3
3.2
1.2
0.6
Play Offs
7
26.7
10.4
5.7
4.9
0.9
Mùa giải thường lệ
17
29.2
17.7
6.5
5.2
1.5
Giai đoạn Đội thua
7
6.7
1.9
0.1
0.3
0.1
Mùa giải thường lệ
20
7.7
1.4
0.9
0.6
0.3
Play Offs
11
20.2
9.7
4.6
2.1
0.8
Mùa giải thường lệ
17
28.8
12.7
4.7
2.4
1.6
Mùa giải thường lệ
14
21.9
10.8
4.4
3.1
1.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
1
22
11
5
4
1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.