Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
17
89.25
3.00
2
Play Offs
1
60.00
3.33
0
Mùa giải thường lệ
24
90.27
2.29
3
Play Offs
1
85.71
1.67
0
Mùa giải thường lệ
15
87.77
2.92
1
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
89.61
2.69
0
Giai đoạn 2
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
80.00
5.63
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.