Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
17
92.73
1.75
1
Mùa giải thường lệ
13
92.61
1.49
4
Mùa giải thường lệ
10
90.64
2.36
1
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
0.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
86.52
4.05
0
Mùa giải thường lệ
2
87.72
3.57
0
7
-
-
-
2
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
89.47
2.00
0
2
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
4
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.