Số liệu thống kê Linus Klasen - Thụy Điển / Djurgarden

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Linus Klasen

Linus Klasen

Tiền đạo (Djurgarden)
Tuổi: 38 (19.02.1986)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
11
2
9
11
Mùa giải thường lệ
11
2
9
11
2023/2024
62
22
37
59
Play Offs
15
3
9
12
Mùa giải thường lệ
47
19
28
47
2022/2023
39
11
23
34
Play Offs
15
6
10
16
Mùa giải thường lệ
24
5
13
18
2022/2023
8
2
10
12
Mùa giải thường lệ
8
2
10
12
2021/2022
49
22
41
63
Play Offs
6
4
2
6
Mùa giải thường lệ
43
18
39
57
2020/2021
SHL
58
14
34
48
Play Offs
7
0
6
6
Mùa giải thường lệ
51
14
28
42
2019/2020
46
8
26
34
Mùa giải thường lệ
46
8
26
34
2018/2019
32
6
21
27
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
31
6
21
27
2017/2018
46
12
26
38
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
43
12
26
38
2016/2017
NLA
61
12
43
55
Play Offs
11
1
6
7
Mùa giải thường lệ
50
11
37
48
2015/2016
NLA
64
19
47
66
Play Offs
15
5
12
17
Mùa giải thường lệ
49
14
35
49
2014/2015
NLA
52
21
39
60
Play Offs
6
1
4
5
Mùa giải thường lệ
46
20
35
55
2013/2014
SHL
60
27
31
58
Play Offs
6
2
2
4
Mùa giải thường lệ
54
25
29
54
2012/2013
61
10
22
32
Play Offs
14
4
8
12
Mùa giải thường lệ
47
6
14
20
2011/2012
55
24
37
61
Play Offs
6
4
7
11
Mùa giải thường lệ
49
20
30
50
Tổng số
704
212
446
658
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019/2020
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2017/2018
2
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
1
3
4
2016/2017
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Tổng số
5
1
4
5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2018/2019
6
2
3
5
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
2
2
4
Play Offs
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
2016/2017
8
4
2
6
Play Offs
4
3
0
3
Mùa giải thường lệ
4
1
2
3
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
3
0
3
2013
5
4
1
5
Mùa giải thường lệ
5
4
1
5
2012
6
1
5
6
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
1
4
5
Tổng số
37
19
16
35
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
1
1
2
2015/2016
6
2
3
5
Mùa giải thường lệ
6
2
3
5
Mùa giải thường lệ
3
1
3
4
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
2
6
8
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
6
3
7
10
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
3
0
3
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Tổng số
50
13
21
34

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
24.10.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.10.2022)
10.05.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(10.05.2021)
23.03.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.03.2020)
01.01.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(01.01.2019)
12.12.2018
Cho mượn
Cho mượn
(12.12.2018)
25.05.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.05.2014)
22.05.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(22.05.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.