Số liệu thống kê Artyom Kisly - Belarus / Neman Grodno

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Artyom Kisly

Artyom Kisly

Tiền đạo (Neman Grodno)
Tuổi: 35 (28.04.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
21
4
10
14
Mùa giải thường lệ
21
4
10
14
2023/2024
52
15
26
41
Play Offs
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
48
14
25
39
2022/2023
62
16
33
49
Play Offs
13
1
5
6
Mùa giải thường lệ
49
15
28
43
2021/2022
65
18
32
50
Play Offs
17
6
4
10
Giai đoạn Đội thắng
10
2
7
9
Mùa giải thường lệ
38
10
21
31
2020/2021
37
9
13
22
Play Offs
9
1
1
2
Mùa giải thường lệ
28
8
12
20
2019/2020
66
21
27
48
Play Offs
11
3
5
8
Giai đoạn Đội thắng
29
5
10
15
Mùa giải thường lệ
26
13
12
25
2018/2019
59
24
26
50
Play Offs
14
1
4
5
Mùa giải thường lệ
45
23
22
45
2017/2018
50
18
22
40
Play Offs
15
7
7
14
Giai đoạn Đội thắng
17
4
7
11
Mùa giải thường lệ
18
7
8
15
2016/2017
50
24
14
38
Play Offs
12
3
1
4
Giai đoạn Đội thắng
19
5
5
10
Mùa giải thường lệ
19
16
8
24
2016/2017
KHL
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2015/2016
VHL
62
13
27
40
Play Offs
13
2
8
10
Mùa giải thường lệ
49
11
19
30
2014/2015
VHL
67
12
21
33
Play Offs
20
3
7
10
Mùa giải thường lệ
47
9
14
23
2013/2014
VHL
65
13
15
28
Play Offs
15
1
3
4
Mùa giải thường lệ
50
12
12
24
2012/2013
57
23
24
47
Play Offs
12
4
4
8
Giai đoạn Đội thắng
9
1
4
5
Mùa giải thường lệ
36
18
16
34
2011/2012
59
22
31
53
Play Offs
15
2
4
6
Mùa giải thường lệ
44
20
27
47
Tổng số
774
232
321
553
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
1
4
5
Mùa giải thường lệ
2
0
3
3
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
4
5
2021
3
3
3
6
Mùa giải thường lệ
3
3
3
6
2020
3
3
1
4
Mùa giải thường lệ
3
3
1
4
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
2
5
7
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
2
5
7
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
3
0
3
Play Offs
4
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Tổng số
42
18
28
46
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019/2020
5
6
2
8
Nhóm Chung kết
3
3
1
4
Vòng 3
2
3
1
4
2018/2019
5
3
0
3
Mùa giải thường lệ
5
3
0
3
2017/2018
6
1
0
1
Mùa giải thường lệ
6
1
0
1
2013/2014
2
3
0
3
Vòng 3
2
3
0
3
Tổng số
18
13
2
15
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2019
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
2
0
2
Mùa giải thường lệ
5
0
0
0
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
2
1
2
3
1
1
0
1
Tổng số
46
8
7
15

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
14.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.05.2022)
30.07.2021
?
?
(30.07.2021)
12.05.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.05.2020)
27.06.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.06.2013)
01.07.2010
?
?
(01.07.2010)
01.01.2010
?
?
(01.01.2010)
01.07.2009
?
?
(01.07.2009)
01.07.2005
?
?
(01.07.2005)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.