Số liệu thống kê Tuomas Kiiskinen - Phần Lan / KalPa

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Tuomas Kiiskinen

Tuomas Kiiskinen

Tiền đạo (KalPa)
Tuổi: 38 (07.10.1986)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
6
2
1
3
Mùa giải thường lệ
6
2
1
3
2023/2024
29
5
6
11
Play Offs
12
2
1
3
Mùa giải thường lệ
17
3
5
8
2022/2023
47
11
18
29
Play Offs
5
2
0
2
Mùa giải thường lệ
42
9
18
27
2021/2022
51
15
25
40
Mùa giải thường lệ
51
15
25
40
2020/2021
SHL
57
5
6
11
Play Offs
10
0
1
1
Mùa giải thường lệ
47
5
5
10
2019/2020
SHL
38
8
11
19
Mùa giải thường lệ
38
8
11
19
2019/2020
11
2
5
7
Mùa giải thường lệ
11
2
5
7
2018/2019
SHL
40
5
12
17
Play Offs
6
1
3
4
Mùa giải thường lệ
34
4
9
13
2017/2018
SHL
49
11
18
29
Play Offs
13
4
6
10
Mùa giải thường lệ
36
7
12
19
2016/2017
SHL
51
17
19
36
Play Offs
6
3
1
4
Mùa giải thường lệ
45
14
18
32
2015/2016
SHL
58
20
19
39
Play Offs
13
4
5
9
Mùa giải thường lệ
45
16
14
30
2014/2015
SHL
64
21
28
49
Play Offs
18
4
9
13
Mùa giải thường lệ
46
17
19
36
2013/2014
KHL
37
6
9
15
Play Offs
10
2
1
3
Mùa giải thường lệ
27
4
8
12
2012/2013
KHL
54
8
11
19
Play Off Đội thua
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
50
8
11
19
2011/2012
56
18
30
48
Play Offs
7
5
1
6
Mùa giải thường lệ
49
13
29
42
2010/2011
9
4
9
13
Play Offs
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
8
3
9
12
Tổng số
657
158
227
385
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019/2020
2
0
0
0
Play Offs
2
0
0
0
2018/2019
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2017/2018
10
2
6
8
Play Offs
5
1
2
3
Mùa giải thường lệ
5
1
4
5
2016/2017
12
1
3
4
Play Offs
8
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
1
1
2
2015/2016
6
1
4
5
Play Offs
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
1
2
3
2014/2015
6
2
3
5
Mùa giải thường lệ
6
2
3
5
2013/2014
1
1
1
2
Super final
1
1
1
2
2012/2013
2
2
2
4
Super final
2
2
2
4
Tổng số
42
9
19
28
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2015/2016
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2015
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2014
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
4
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Tổng số
33
6
8
14

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
12.05.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.05.2021)
27.10.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(27.10.2019)
24.09.2019
Cho mượn
Cho mượn
(24.09.2019)
03.09.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.09.2019)
29.06.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(29.06.2014)
01.06.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.