Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
14
89.33
2.36
1
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
89.84
2.67
0
Play Offs
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
14
88.80
3.32
1
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Play Offs
10
93.02
1.74
1
Mùa giải thường lệ
20
91.06
2.38
1
Mùa giải thường lệ
18
91.09
2.48
1
Mùa giải thường lệ
2
83.72
5.51
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Vòng loại Playoff Thăng hạng
2
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
77.78
4.16
0
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.