Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
84.62
3.14
0
Mùa giải thường lệ
11
89.43
2.51
1
Mùa giải thường lệ
1
95.24
1.00
0
Mùa giải thường lệ
1
80.00
8.13
0
Mùa giải thường lệ
12
91.77
2.31
1
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
2
95.83
0.50
0
Mùa giải thường lệ
4
90.79
2.27
0
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
88.12
3.38
1
Play Offs
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.