Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
9
88.03
3.07
0
Thăng hạng - Play Offs
3
88.61
3.05
0
Mùa giải thường lệ
40
91.71
2.58
2
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
89.40
2.42
3
Play Offs
4
85.88
3.50
0
Mùa giải thường lệ
50
91.38
2.43
4
Mùa giải thường lệ
31
88.34
3.36
0
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Play Offs
2
90.48
2.00
0
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Play Offs
5
90.15
2.60
0
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.