Số liệu thống kê Rokas Jokubaitis - Lithuania / Maccabi Tel Aviv

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Rokas Jokubaitis

Rokas Jokubaitis

Tuổi: 24 (19.11.2000)
Chiều cao: 193 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
22
10
2.3
4
0.8
Mùa giải thường lệ
4
22
10
2.3
4
0.8
2023/2024
ACB
35
16.6
6.9
1.4
2.7
0.3
Play Offs
3
7.7
4.3
0.7
1.7
0
Mùa giải thường lệ
32
17.5
7.2
1.5
2.8
0.3
2022/2023
ACB
42
18.3
7.1
2
3.9
0.5
Play Offs
9
16
5.4
1.8
3.4
0.2
Mùa giải thường lệ
33
18.9
7.5
2.1
4
0.6
2021/2022
ACB
39
16.7
7.3
1.7
2.7
0.5
Play Offs
8
14.4
5.9
1.3
2.1
0.1
Mùa giải thường lệ
31
17.3
7.6
1.8
2.8
0.6
2020/2021
LKL
43
20
8
1.6
4
0.7
Play Offs
8
19.9
6.5
1.9
3.9
0.5
Mùa giải thường lệ
35
20
8.3
1.6
4
0.8
2020/2021
4
19.5
8.3
1.3
4.8
0.5
Mùa giải thường lệ
4
19.5
8.3
1.3
4.8
0.5
2019/2020
LKL
19
17.3
7.4
2.1
2.7
0.5
Mùa giải thường lệ
19
17.3
7.4
2.1
2.7
0.5
2018/2019
LKL
34
11.4
4.3
0.9
1.5
0.5
Play Offs
7
7.4
2.1
0.7
0.4
0.6
Mùa giải thường lệ
27
12.4
4.9
0.9
1.8
0.5
2017/2018
LKL
2
13
5.5
2
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
13
5.5
2
2.5
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
3
17.7
8.7
3.7
2
0.3
Play Offs
3
17.7
8.7
3.7
2
0.3
2024
3
17.7
9.3
2.3
3.3
0
Mùa giải thường lệ
3
17.7
9.3
2.3
3.3
0
2023
1
11
2
3
2
0
Mùa giải thường lệ
1
11
2
3
2
0
2023
1
18
7
0
3
1
Mùa giải thường lệ
1
18
7
0
3
1
2022
2
21.5
11
3
3
2
Mùa giải thường lệ
2
21.5
11
3
3
2
2022
3
19.3
8.3
0.7
4.3
0.3
Mùa giải thường lệ
3
19.3
8.3
0.7
4.3
0.3
2021
2
14.5
5
2
1.5
0
Mùa giải thường lệ
2
14.5
5
2
1.5
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
8
23.5
9.9
2.5
5.6
0.9
Mùa giải thường lệ
8
23.5
9.9
2.5
5.6
0.9
2023/2024
36
15.5
5.3
1.7
2.8
0.3
Play Offs
5
12.2
3.2
1.4
2
0.2
Mùa giải thường lệ
31
16.1
5.7
1.7
2.9
0.3
2022/2023
39
14.8
5.3
2
2.6
0.3
Top 4
2
13.5
3
1
3.5
0
Play Offs
3
19
10.7
2.7
3.3
0.7
Mùa giải thường lệ
34
14.5
5
2
2.5
0.2
2021/2022
37
16.8
7.1
1.6
2.6
0.3
Top 4
2
11.5
4
1.5
0
0
Play Offs
5
12.8
4
1
1.8
0
Mùa giải thường lệ
30
17.8
7.8
1.7
2.9
0.4
2020/2021
31
20.9
7
1.7
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
31
20.9
7
1.7
2.5
0.5
2019/2020
10
6.4
2.2
0.5
1.3
0.3
Mùa giải thường lệ
10
6.4
2.2
0.5
1.3
0.3
2018/2019
12
5.8
2.6
0.5
0.6
0
Play Offs
2
3
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
10
6.4
2.9
0.6
0.7
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
4
20.8
8.8
2.8
4
0.8
Play Offs
2
22
10.5
3
3.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
19.5
7
2.5
4.5
0
2024
2
19.5
7
1.5
3.5
1
2
19.5
7
1.5
3.5
1
2023
10
25.6
11.9
2.5
6
0.9
Hạng 5-8
2
27
12
1
4.5
1
Play Offs
1
28
13
0
9
0
Mùa giải thường lệ
2
22.5
14
1.5
6
2
Vòng sơ loại
3
24.7
12
4.3
5.3
0.7
Vòng 3
2
28
9
3.5
7
0.5
2023
5
24.8
10.6
2.6
6.8
0.6
5
24.8
10.6
2.6
6.8
0.6
2022
7
26
8.9
2.9
4.3
0.3
Play Offs
1
32
13
6
5
1
Mùa giải thường lệ
5
25.4
8.4
2.2
3.8
0.2
Vòng 4
1
23
7
3
6
0
2022
6
17.3
6.2
1.7
3
1
6
17.3
6.2
1.7
3
1
2021
3
18.7
7.3
2.3
4.7
0
3
18.7
7.3
2.3
4.7
0
2020
4
16.8
9
1.8
3
0.5
Vòng loại - Play Offs
2
16
8
1.5
1
0.5
Vòng loại
2
17.5
10
2
5
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
24.07.2024
?
?
(24.07.2024)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
10.10.2024
26.10.2024
Chấn thương ngón tay
22.11.2023
30.11.2023
Chấn thương hông
30.10.2023
09.11.2023
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.