Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1999
523
0
1 : 2
-
1 : 1
0 : 1
1997
555
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1996
468
0
2 : 4
1 : 2
1 : 2
-
1995
201
0
5 : 10
0 : 4
5 : 4
0 : 2
1994
361
0
3 : 4
2 : 2
1 : 2
-
1993
430
0
2 : 3
2 : 2
0 : 1
-
1992
290
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2002
2001
2000
1999
1998
1997
1996