Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
91.26
2.13
1
Play Offs
13
89.97
2.52
1
Mùa giải thường lệ
40
92.12
2.01
3
Play Offs
12
92.77
1.90
2
Mùa giải thường lệ
41
90.60
2.42
3
Play Offs
16
91.16
2.09
0
Mùa giải thường lệ
34
93.31
1.61
9
Play Offs
23
95.25
1.20
7
Mùa giải thường lệ
24
93.27
1.59
4
Mùa giải thường lệ
23
93.25
1.40
6
Play Offs
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
24
92.62
1.54
9
Play Offs
6
96.80
0.67
1
Mùa giải thường lệ
21
93.81
1.24
6
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Play Offs
8
94.69
1.38
1
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Play Offs
13
92.13
2.09
2
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Tranh trụ hạng
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
91.30
1.00
0
Play Offs
1
80.00
3.15
0
Mùa giải thường lệ
4
95.24
1.22
2
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
1
93.10
2.00
0
Mùa giải thường lệ
2
85.71
2.00
0
Play Offs
3
97.09
0.95
1
Mùa giải thường lệ
1
88.24
2.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.