Số liệu thống kê Lars Johansson - Thụy Điển / Frolunda

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Lars Johansson

Lars Johansson

Thủ môn (Frolunda)
Tuổi: 37 (11.07.1987)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024/2025
SHL
13
91.26
2.13
1
Mùa giải thường lệ
13
91.26
2.13
1
2023/2024
SHL
53
91.57
2.14
4
Play Offs
13
89.97
2.52
1
Mùa giải thường lệ
40
92.12
2.01
3
2022/2023
SHL
53
91.13
2.30
5
Play Offs
12
92.77
1.90
2
Mùa giải thường lệ
41
90.60
2.42
3
2021/2022
KHL
50
92.61
1.77
9
Play Offs
16
91.16
2.09
0
Mùa giải thường lệ
34
93.31
1.61
9
2020/2021
KHL
47
94.31
1.39
11
Play Offs
23
95.25
1.20
7
Mùa giải thường lệ
24
93.27
1.59
4
2019/2020
KHL
23
93.25
1.40
6
Mùa giải thường lệ
23
93.25
1.40
6
2018/2019
KHL
25
92.63
1.53
9
Play Offs
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
24
92.62
1.54
9
2017/2018
KHL
27
94.50
1.11
7
Play Offs
6
96.80
0.67
1
Mùa giải thường lệ
21
93.81
1.24
6
2016/2017
AHL
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
2015/2016
SHL
42
-
-
-
Play Offs
8
94.69
1.38
1
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
2014/2015
SHL
37
-
-
-
Play Offs
13
92.13
2.09
2
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
2013/2014
SHL
31
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
2012/2013
10
-
-
-
Tranh trụ hạng
10
-
-
-
2012/2013
38
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
2011/2012
28
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
2010/2011
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2022/2023
9
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2015/2016
10
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
2014/2015
8
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2013
5
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
91.30
1.00
0
Play Offs
1
80.00
3.15
0
Mùa giải thường lệ
4
95.24
1.22
2
2023
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
1
93.10
2.00
0
2023
2
85.71
2.00
0
Mùa giải thường lệ
2
85.71
2.00
0
Play Offs
3
97.09
0.95
1
Mùa giải thường lệ
1
88.24
2.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
13.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(13.05.2022)
16.06.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.06.2021)
03.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.07.2017)
24.05.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.05.2016)
16.04.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.04.2013)
01.07.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.