Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
9
91.15
1.87
3
Play Offs
2
82.86
3.13
0
Mùa giải thường lệ
34
89.63
2.49
3
Play Offs
7
88.42
3.04
0
Mùa giải thường lệ
47
90.95
2.37
4
Play Out
4
94.39
1.50
1
Mùa giải thường lệ
38
89.40
2.82
3
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
89.86
2.61
1
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Play Offs
3
88.46
3.00
0
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Play Offs
2
80.77
2.50
0
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
85.97
3.92
0
2
100.00
0.00
1
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.