Số liệu thống kê Marko Jeremic - Serbia / Igokea

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Marko Jeremic

Marko Jeremic

Hậu vệ (Igokea)
Tuổi: 32 (23.11.1991)
Chiều cao: 193 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
9
20.7
5.9
0.9
0.6
0.7
Mùa giải thường lệ
9
20.7
5.9
0.9
0.6
0.7
2023/2024
14
25.1
6.3
1.5
1.8
0.6
Play Offs
4
22.5
5
0.8
1.3
0.8
Giai đoạn Đội thắng
10
26.1
6.8
1.8
2
0.6
2023/2024
27
22.7
8.4
1.3
1.5
0.7
Play Offs
2
26.5
5
1
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
25
22.4
8.7
1.3
1.4
0.7
2022/2023
5
31.2
13.8
3
1.6
0.8
Play Offs
5
31.2
13.8
3
1.6
0.8
2022/2023
31
22.9
6.8
2
0.8
0.6
Play Offs
6
23.3
6
2.2
1.3
0.7
Mùa giải thường lệ
25
22.8
7
2
0.7
0.6
2021/2022
26
25.4
10.1
1.8
1.2
0.6
Mùa giải thường lệ
26
25.4
10.1
1.8
1.2
0.6
2020/2021
27
20.1
7.8
1.5
1.1
0.4
Play Offs
2
14.5
5
2.5
0
0
Mùa giải thường lệ
25
20.5
8
1.4
1.2
0.4
2019/2020
18
24.2
9.9
2.1
1.5
0.4
Mùa giải thường lệ
18
24.2
9.9
2.1
1.5
0.4
2019
13
27.7
13.3
2.6
2.8
1.5
Play Offs
3
35
11.7
2.7
2
1
Mùa giải thường lệ
10
25.5
13.8
2.6
3
1.6
2018/2019
22
30.4
10.2
2.1
1.4
1.3
Mùa giải thường lệ
22
30.4
10.2
2.1
1.4
1.3
2018
18
27.6
10.4
2.4
2.1
0.4
Play Offs
8
28.3
10.1
2
2.1
0.4
Mùa giải thường lệ
10
27
10.6
2.7
2.1
0.5
2017/2018
20
16
4.5
1.1
0.6
0.5
Mùa giải thường lệ
20
16
4.5
1.1
0.6
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
2
21
6
1.5
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
21
6
1.5
1.5
0.5
2022
1
26
13
3
0
0
Mùa giải thường lệ
1
26
13
3
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
17.5
4
2
1.5
0.8
Mùa giải thường lệ
4
17.5
4
2
1.5
0.8
2023/2024
6
20.5
4.3
1.3
1.5
0.2
Mùa giải thường lệ
6
20.5
4.3
1.3
1.5
0.2
2023
3
21.3
8.7
1
1.7
0.3
Mùa giải thường lệ
3
21.3
8.7
1
1.7
0.3
2022/2023
15
21.8
7.4
0.8
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
15
21.8
7.4
0.8
0.5
0.3
2021/2022
6
22.5
12.5
2
0.7
1
Mùa giải thường lệ
6
22.5
12.5
2
0.7
1
2021/2022
1
19
10
0
0
0
Vòng loại
1
19
10
0
0
0
2020/2021
16
19.9
5.8
1.1
0.6
0.6
Top 16
6
20.8
8
0.8
0.2
0.7
Mùa giải thường lệ
10
19.3
4.4
1.3
0.8
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
2
21
6
2
0.5
0
Vòng 3
2
21
6
2
0.5
0
2022
2
8.5
0
2
0.5
1
Vòng 4
2
8.5
0
2
0.5
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
26.07.2022
?
?
(26.07.2022)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.