Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
90.95
2.10
1
Mùa giải thường lệ
34
87.50
2.69
1
Play Offs
3
94.34
1.01
1
Mùa giải thường lệ
40
90.18
2.16
5
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
94.87
1.36
1
Mùa giải thường lệ
4
88.57
3.11
0
Giai đoạn 1
1
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
94.12
1.00
0
Play Offs
2
94.64
1.46
1
Mùa giải thường lệ
2
84.00
2.00
0
3
-
-
-
2
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.