Số liệu thống kê Ognjen Jaramaz - Serbia / Baskonia

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Ognjen Jaramaz

Ognjen Jaramaz

Hậu vệ (Baskonia)
Tuổi: 29 (01.09.1995)
Chiều cao: 193 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
ACB
8
15.3
6.1
1.3
1.5
0.3
Mùa giải thường lệ
8
15.3
6.1
1.3
1.5
0.3
2024
2
2.5
0
0
0
0
Play Offs
2
2.5
0
0
0
0
2023/2024
22
16.4
4
1.5
2.9
0.7
Mùa giải thường lệ
22
16.4
4
1.5
2.9
0.7
2022/2023
BBL
35
16.4
6.7
1.5
1.4
0.7
Play Offs
6
13.3
4.3
1.7
1.3
0.7
Mùa giải thường lệ
29
17
7.2
1.5
1.4
0.7
2021/2022
BBL
35
21.2
8.3
1.9
2.2
0.8
Play Offs
10
21.3
7.9
2.3
2
1.1
Mùa giải thường lệ
25
21.2
8.5
1.7
2.3
0.7
2021
5
25.4
12.2
2.4
6
0.8
Play Offs
5
25.4
12.2
2.4
6
0.8
2020/2021
19
24.8
12
1.5
3.6
1
Mùa giải thường lệ
19
24.8
12
1.5
3.6
1
2019/2020
21
20.2
9.9
1.9
2.2
0.9
Mùa giải thường lệ
21
20.2
9.9
1.9
2.2
0.9
2019
16
19.5
10.3
2.2
2.9
1.1
Play Offs
7
20.4
9
1.6
1.7
0.1
Mùa giải thường lệ
9
18.8
11.2
2.7
3.8
1.8
2018/2019
5
13.2
6.6
1.2
1.2
0.6
Play Offs
3
8.7
3.3
0.3
0.7
0.3
Mùa giải thường lệ
2
20.5
11.5
2.5
2
1
2018/2019
ACB
20
12.2
5.8
0.8
0.8
0.8
Mùa giải thường lệ
20
12.2
5.8
0.8
0.8
0.8
2018
5
24
13
2.6
4.2
0.6
Hạng 5-8
2
20
8
2.5
6.5
1
Play Offs
2
27.5
14.5
3.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
1
26
20
1
3
0
2017/2018
5
24.4
10.8
3.4
3.8
1.2
Mùa giải thường lệ
5
24.4
10.8
3.4
3.8
1.2
2016/2017
25
26.8
10.8
2.7
3.6
1
Mùa giải thường lệ
25
26.8
10.8
2.7
3.6
1
2015/2016
24
27.4
11.5
3.1
2.6
2.2
Mùa giải thường lệ
24
27.4
11.5
3.1
2.6
2.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
3
8.7
3.3
0
1
0.3
Mùa giải thường lệ
3
8.7
3.3
0
1
0.3
2022/2023
1
19
11
1
2
0
Mùa giải thường lệ
1
19
11
1
2
0
2021/2022
1
26
26
3
3
0
Mùa giải thường lệ
1
26
26
3
3
0
2021
2
32.5
14.5
3
7.5
2.5
Mùa giải thường lệ
2
32.5
14.5
3
7.5
2.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
6
8.7
1.8
0.3
1.7
0.8
Mùa giải thường lệ
6
8.7
1.8
0.3
1.7
0.8
2023/2024
22
12.8
3.2
1.3
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
22
12.8
3.2
1.3
1.5
0.5
2023
3
15.3
0.7
1.3
1
0
Mùa giải thường lệ
3
15.3
0.7
1.3
1
0
2022/2023
25
15.6
6.4
1.2
1.5
0.3
Mùa giải thường lệ
25
15.6
6.4
1.2
1.5
0.3
2021/2022
36
16.2
6.8
1.6
1
0.5
Play Offs
5
21.2
10.6
2.2
1.6
0.8
Mùa giải thường lệ
31
15.4
6.2
1.5
0.9
0.5
2020/2021
11
22.5
9.5
1.9
2.6
1.1
Top 16
5
24.4
7.8
2.2
4.4
1.2
Mùa giải thường lệ
6
21
10.8
1.7
1.2
1
2019/2020
15
22
9
2.3
2.7
0.6
Top 16
6
22.7
10.2
2
1.8
0.3
Mùa giải thường lệ
9
21.6
8.2
2.4
3.3
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
17.5
3
0.5
1
0.5
Vòng 4
2
17.5
3
0.5
1
0.5
2024
1
14
0
1
1
0
1
14
0
1
1
0
2023
8
18.8
6.1
1.5
2.6
0.8
Vòng 3
6
17.5
6.2
1.2
2.8
0.8
Vòng 2
2
22.5
6
2.5
2
0.5
2022
10
17.3
7.5
1.9
2.4
1
Play Offs
1
10
0
5
0
0
Mùa giải thường lệ
5
15.6
7.6
1.6
1.8
0.6
Vòng 4
4
21.5
9.3
1.5
3.8
1.8
2022
2
17.5
5
1.5
2.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
17.5
5
1.5
2.5
1.5
2019
2
6.5
0
0.5
1
1
Vòng 1
2
6.5
0
0.5
1
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
?
?
(01.07.2024)
13.07.2023
?
?
(13.07.2023)
01.07.2021
?
?
(01.07.2021)
13.02.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(13.02.2019)
14.06.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.06.2018)
22.07.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(22.07.2014)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
27.02.2024
13.03.2024
Chấn thương cẳng chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.