Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Play Offs
6
92.38
1.70
0
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
96.97
0.81
0
Mùa giải thường lệ
6
88.55
3.12
0
Play Offs
4
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
89.57
3.15
1
Play Out
2
92.11
2.94
0
Mùa giải thường lệ
43
91.36
2.55
2
Mùa giải thường lệ
10
88.24
2.69
1
Play Offs
5
89.17
2.62
0
Mùa giải thường lệ
39
92.88
2.03
5
Tranh trụ hạng
7
-
-
-
Play Out
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
Play Offs
3
88.89
1.00
0
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Play Off Đội thua
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
48
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
90.24
3.03
0
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.