Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
19
91.21
2.86
2
Mùa giải thường lệ
33
92.82
2.72
1
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
95.71
1.18
1
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
95.65
1.12
0
Play Offs
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
3
87.64
3.68
0
Mùa giải thường lệ
3
94.68
1.62
0
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.